NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 NVIDIA GeForce 8800 GTS 640
AMD Radeon RX 6600 AMD Radeon RX 6600
VS

So sánh NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 vs AMD Radeon RX 6600

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX 6600

WINNER
AMD Radeon RX 6600

Xếp hạng: 42 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce 8800 GTS 640
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
4
7
Kỉ niệm
0
1
thông tin chung
2
8
Chức năng
6
7
Các cổng
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640: 510 MHz AMD Radeon RX 6600: 1626 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640: 0.64 GB AMD Radeon RX 6600: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640: 63.4 GB/s AMD Radeon RX 6600: 224 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640: 1600 MHz AMD Radeon RX 6600: 1750 MHz

FLOPS

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640: 228.1 TFLOPS AMD Radeon RX 6600: 9.23 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 dựa trên kiến ​​trúc Tesla. AMD Radeon RX 6600 trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 681 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 có kích thước bóng bán dẫn là 90 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 510 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 có 0.64 GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt 0.64 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 63.4 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 là 228.1. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 có 143W yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.

Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn NVIDIA GeForce 8800 GTS 640?

  • FLOPS 228.1 TFLOPS против 9.23 TFLOPS, thêm về 2371%

So sánh NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640
NVIDIA GeForce 8800 GTS 640
AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
510 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1626 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1600 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
228.1 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
9.23 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.64 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
96
max 18432
Trung bình: 1326.3
1792
max 18432
Trung bình: 1326.3
tên kiến trúc
Tesla
RDNA 2.0
tên GPU
G80
Navi 23
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
63.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
224 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.64 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2006
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
143 W
Trung bình: 160 W
132 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
90 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
681 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
11060 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
449 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
329 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
3.3
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
Các cổng
Số lượng đầu nối 6 chân
1
max 2
Trung bình: 1.2
max 2
Trung bình: 1.2
S-video
S-Video trong cạc đồ họa đề cập đến giao diện video được sử dụng để truyền tín hiệu video analog.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 là 228.1 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 143 Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 hoạt động ở tần số 510 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.64 GB RAM. Thông lượng đạt 63.4 GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 63.4 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 được xây dựng trên Tesla. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến ​​trúc RDNA 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 được trang bị G80. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 1. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 1.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce 8800 GTS 640 có 681 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn