So sánh NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile vs AMD Radeon RX 6600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Tản nhiệt (TDP)
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile dựa trên kiến trúc Curie. AMD Radeon RX 6600 trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 112 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile có kích thước bóng bán dẫn là 90 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 450 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile có 0.3 GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt 0.3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 4.256 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile có phiên bản Directx 9.3. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile có 23W yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile?
- Tản nhiệt (TDP) 23 W против 132 W, ít hơn bởi -83%
So sánh NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile 23 Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile hoạt động ở tần số 450 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile hỗ trợ GDDR2. Đã cài đặt 0.3 GB RAM. Thông lượng đạt 4.256 GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 4.256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile được xây dựng trên Curie. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile được trang bị G72. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 1. AMD Radeon RX 6600 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 1.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce 7300 GS Low Profile có 112 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn