So sánh Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC vs MSI GTX 1080 Ti Lightning X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC dựa trên kiến trúc Polaris. MSI GTX 1080 Ti Lightning X trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1090 MHz so với 1544 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC có 4 GB. MSI GTX 1080 Ti Lightning X đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112 Gb/s so với 489.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC là 2.12. Tại MSI GTX 1080 Ti Lightning X 12.36.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC đã ghi được 3933 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17339 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5486 điểm. Điểm 26473 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GTX 1080 Ti Lightning X -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của MSI GTX 1080 Ti Lightning X.
Tại sao MSI GTX 1080 Ti Lightning X tốt hơn Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC?
So sánh Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC và MSI GTX 1080 Ti Lightning X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC đã ghi được 3933 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17339 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC là 2.12 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.36 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC 75 Oát. MSI GTX 1080 Ti Lightning X 250 Oát.
Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC và MSI GTX 1080 Ti Lightning X nhanh như thế nào?
Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC hoạt động ở tần số 1090 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1236 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GTX 1080 Ti Lightning X đạt 1544 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1657 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 112 GB/giây. MSI GTX 1080 Ti Lightning X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 112 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC có 1 đầu ra HDMI. MSI GTX 1080 Ti Lightning X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC sử dụng Không có dữ liệu. MSI GTX 1080 Ti Lightning X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC được xây dựng trên Polaris. MSI GTX 1080 Ti Lightning X sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC được trang bị Polaris 11 / Baffin XT. MSI GTX 1080 Ti Lightning X được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GTX 1080 Ti Lightning X 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Asus ROG Strix Radeon RX 460 OC có 3000 triệu bóng bán dẫn. MSI GTX 1080 Ti Lightning X có 11800 triệu bóng bán dẫn