![Nvidia GeForce RTX 3060](/upload/resize_cache/iblock/3df/340_345_0/NVIDIA.png)
![MSI GeForce GTX 980 Ti](/upload/resize_cache/iblock/301/340_345_0/MSI.jpg)
So sánh Nvidia GeForce RTX 3060 vs MSI GeForce GTX 980 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video Nvidia GeForce RTX 3060 dựa trên kiến trúc Ampere. MSI GeForce GTX 980 Ti trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 12000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8000 triệu. Nvidia GeForce RTX 3060 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1320 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Nvidia GeForce RTX 3060 có 12 GB. MSI GeForce GTX 980 Ti đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 360 Gb/s so với 337 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Nvidia GeForce RTX 3060 là 12.5. Tại MSI GeForce GTX 980 Ti 5.35.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Nvidia GeForce RTX 3060 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13660 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 16672 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Nvidia GeForce RTX 3060 có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce GTX 980 Ti -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Nvidia GeForce RTX 3060 có 170W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của MSI GeForce GTX 980 Ti.
Tại sao MSI GeForce GTX 980 Ti tốt hơn Nvidia GeForce RTX 3060?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1320 MHz против 1000 MHz, thêm về 32%
- ĐẬP 12 GB против 6 GB, thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 360 GB/s против 337 GB/s, thêm về 7%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 14000 MHz против 7012 MHz, thêm về 100%
- Tần số bộ nhớ GPU 1875 MHz против 1753 MHz, thêm về 7%
- FLOPS 12.5 TFLOPS против 5.35 TFLOPS, thêm về 134%
- GPU Turbo 1777 MHz против 1076 MHz, thêm về 65%
- Tản nhiệt (TDP) 170 W против 250 W, ít hơn bởi -32%
So sánh Nvidia GeForce RTX 3060 và MSI GeForce GTX 980 Ti: khoảng thời gian cơ bản
![Nvidia GeForce RTX 3060](/upload/resize_cache/iblock/3df/340_345_0/NVIDIA.png)
![MSI GeForce GTX 980 Ti](/upload/resize_cache/iblock/301/340_345_0/MSI.jpg)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Nvidia GeForce RTX 3060 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Nvidia GeForce RTX 3060 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13660 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Nvidia GeForce RTX 3060 là 12.5 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.35 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Nvidia GeForce RTX 3060 170 Oát. MSI GeForce GTX 980 Ti 250 Oát.
Nvidia GeForce RTX 3060 và MSI GeForce GTX 980 Ti nhanh như thế nào?
Nvidia GeForce RTX 3060 hoạt động ở tần số 1320 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1777 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 980 Ti đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1076 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Nvidia GeForce RTX 3060 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 360 GB/giây. MSI GeForce GTX 980 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 360 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Nvidia GeForce RTX 3060 có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 980 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Nvidia GeForce RTX 3060 sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 980 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Nvidia GeForce RTX 3060 được xây dựng trên Ampere. MSI GeForce GTX 980 Ti sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Nvidia GeForce RTX 3060 được trang bị GA106. MSI GeForce GTX 980 Ti được đặt thành GM200.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. MSI GeForce GTX 980 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Nvidia GeForce RTX 3060 có 12000 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 980 Ti có 8000 triệu bóng bán dẫn