So sánh PowerColor HD 7730 1GB DDR3 vs MSI GeForce GTX 1050
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video PowerColor HD 7730 1GB DDR3 dựa trên kiến trúc GCN 1.0. MSI GeForce GTX 1050 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. PowerColor HD 7730 1GB DDR3 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 1354 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PowerColor HD 7730 1GB DDR3 có 1 GB. MSI GeForce GTX 1050 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 25.6 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PowerColor HD 7730 1GB DDR3 là 0.6. Tại MSI GeForce GTX 1050 1.69.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PowerColor HD 7730 1GB DDR3 đã ghi được 1184 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5051 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 6621 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video PowerColor HD 7730 1GB DDR3 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video MSI GeForce GTX 1050 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, PowerColor HD 7730 1GB DDR3 có 47W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của MSI GeForce GTX 1050.
Tại sao MSI GeForce GTX 1050 tốt hơn PowerColor HD 7730 1GB DDR3?
- Tản nhiệt (TDP) 47 W против 75 W, ít hơn bởi -37%
So sánh PowerColor HD 7730 1GB DDR3 và MSI GeForce GTX 1050: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PowerColor HD 7730 1GB DDR3 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PowerColor HD 7730 1GB DDR3 đã ghi được 1184 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5051 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PowerColor HD 7730 1GB DDR3 là 0.6 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.69 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PowerColor HD 7730 1GB DDR3 47 Oát. MSI GeForce GTX 1050 75 Oát.
PowerColor HD 7730 1GB DDR3 và MSI GeForce GTX 1050 nhanh như thế nào?
PowerColor HD 7730 1GB DDR3 hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 1050 đạt 1354 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PowerColor HD 7730 1GB DDR3 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 25.6 GB/giây. MSI GeForce GTX 1050 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 25.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PowerColor HD 7730 1GB DDR3 có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PowerColor HD 7730 1GB DDR3 sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PowerColor HD 7730 1GB DDR3 được xây dựng trên GCN 1.0. MSI GeForce GTX 1050 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PowerColor HD 7730 1GB DDR3 được trang bị Cape Verde. MSI GeForce GTX 1050 được đặt thành N17P-G1.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX 1050 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PowerColor HD 7730 1GB DDR3 có 1500 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn