So sánh Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC vs MSI GeForce GTX 1050 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC dựa trên kiến trúc Polaris. MSI GeForce GTX 1050 Ti trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1175 MHz so với 1290 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có 2 GB. MSI GeForce GTX 1050 Ti đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC là 2.2. Tại MSI GeForce GTX 1050 Ti 1.93.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC đã ghi được 4101 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 6114 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5721 điểm. Điểm 7232 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce GTX 1050 Ti -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của MSI GeForce GTX 1050 Ti.
Tại sao MSI GeForce GTX 1050 Ti tốt hơn Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC?
So sánh Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC và MSI GeForce GTX 1050 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC đã ghi được 4101 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 6114 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC là 2.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.93 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC 75 Oát. MSI GeForce GTX 1050 Ti 75 Oát.
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC và MSI GeForce GTX 1050 Ti nhanh như thế nào?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC hoạt động ở tần số 1175 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1250 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 1050 Ti đạt 1290 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1392 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112 GB/giây. MSI GeForce GTX 1050 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 112 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 1050 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1050 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC được xây dựng trên Polaris. MSI GeForce GTX 1050 Ti sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC được trang bị Polaris 11 / Baffin XT. MSI GeForce GTX 1050 Ti được đặt thành GP107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX 1050 Ti 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có 3000 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 1050 Ti có 3300 triệu bóng bán dẫn