So sánh MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME vs Gigabyte GeForce GTX 980 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME dựa trên kiến trúc Maxwell. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 5200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8000 triệu. MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1140 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME có 4 GB. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224.4 Gb/s so với 337 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME là 3.63. Tại Gigabyte GeForce GTX 980 Ti 5.36.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME đã ghi được 9752 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13714 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 11973 điểm. Điểm 16738 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME có phiên bản Directx 12. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 980 Ti -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME có 148W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Gigabyte GeForce GTX 980 Ti.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 980 Ti tốt hơn MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME?
So sánh MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME và Gigabyte GeForce GTX 980 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME đã ghi được 9752 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13714 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME là 3.63 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.36 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME 148 Oát. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti 250 Oát.
MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME và Gigabyte GeForce GTX 980 Ti nhanh như thế nào?
MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME hoạt động ở tần số 1140 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1279 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce GTX 980 Ti đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1076 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224.4 GB/giây. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 224.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME được xây dựng trên Maxwell. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME được trang bị GM204. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti được đặt thành GM200.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce GTX 970 Gaming 100ME có 5200 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce GTX 980 Ti có 8000 triệu bóng bán dẫn