MediaTek Dimensity 810 MediaTek Dimensity 810
MediaTek MT6595M MediaTek MT6595M
VS

So sánh MediaTek Dimensity 810 vs MediaTek MT6595M

MediaTek Dimensity 810

WINNER
MediaTek Dimensity 810

Xếp hạng: 47 Điểm
MediaTek MT6595M

MediaTek MT6595M

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
MediaTek Dimensity 810
MediaTek MT6595M
Giao diện và thông tin liên lạc
8
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
2
Màn biểu diễn
6
1
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

MediaTek Dimensity 810: 397995 MediaTek MT6595M:

tần số bộ nhớ

MediaTek Dimensity 810: 2133 MHz MediaTek MT6595M: 933 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek Dimensity 810: LTE Cat. 18 MediaTek MT6595M: KHÔNG

Quy trình công nghệ

MediaTek Dimensity 810: 6 nm MediaTek MT6595M: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek Dimensity 810: 850 MHz MediaTek MT6595M: 450 MHz

Mô tả

MediaTek Dimensity 810 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek MT6595M được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

MediaTek Dimensity 810 tiêu thụ 8 Watt và MediaTek MT6595M Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 810 được trang bị Mali-G57. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 450 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 810 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek MT6595M hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 810 đã ghi được 397995 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1997 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6595M trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 317 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 810 tốt hơn MediaTek MT6595M?

  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 933 MHz, thêm về 129%
  • Quy trình công nghệ 6 nm против 28 nm, ít hơn bởi -79%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 850 MHz против 450 MHz, thêm về 89%
  • Băng thông bộ nhớ 17 GB/s против 15 GB/s, thêm về 13%
  • DirectX 12 против 10 , thêm về 20%

So sánh MediaTek Dimensity 810 và MediaTek MT6595M: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Dimensity 810
MediaTek Dimensity 810
MediaTek MT6595M
MediaTek MT6595M
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
quay video 4K
30 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Không có dữ liệu
VP9
VP9 là một tiêu chuẩn mã hóa video mở cung cấp khả năng nén video hiệu quả với chất lượng hình ảnh cao.
Chứa
Không có dữ liệu
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
FLAC
Định dạng âm thanh không mất dữ liệu cung cấp âm thanh chất lượng cao khi tệp được nén.
Chứa
Không có dữ liệu
HE-AACv2
Định dạng âm thanh cung cấp khả năng nén dữ liệu âm thanh hiệu quả cao trong khi vẫn duy trì chất lượng âm thanh cao.
Chứa
Không có dữ liệu
HE-AACv1
Chứa
Không có dữ liệu
AAC LC
Chứa
Không có dữ liệu
GPS
Chứa
Không có dữ liệu
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Galileo
Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
NAVIC
Một hệ thống điều hướng và định vị được phát triển bởi Tổ chức Thám hiểm Không gian Ấn Độ (ISRO).
Chứa
Không có dữ liệu
QZSS
Hệ thống vệ tinh định vị không gian do Nhật Bản phát triển và vận hành.
Chứa
Không có dữ liệu
phiên bản UFC
2.2
max
Trung bình:
max
Trung bình:
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
5
max 6
Trung bình: 5.2
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
LTE Cat. 18
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
15 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Mali-G57
Không có dữ liệu
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Valhall
Không có dữ liệu
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
60
max 1536
Trung bình: 122.4
32
max 1536
Trung bình: 122.4
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.4 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
2 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
2 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
397995
max 988414
Trung bình: 324226.4
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
601
max 1986
Trung bình: 490.3
98
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
1997
max 16511
Trung bình: 1759.3
317
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

MediaTek Dimensity 810 và MediaTek MT6595M đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 810 đã ghi được 397995 điểm. MediaTek MT6595M đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Dimensity 810 có 8 lõi. MediaTek MT6595M có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Dimensity 810 có 1200 triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6595M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 810 và MediaTek MT6595M?

MediaTek Dimensity 810 sử dụng Mali-G57. Bộ xử lý MediaTek MT6595M đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Dimensity 810 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Dimensity 810 hỗ trợ DDR4. MediaTek MT6595M hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Dimensity 810 có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6595M đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 810 có thể lên tới 8 Watts. MediaTek MT6595M có tối đa 8 Watt.