Qualcomm Snapdragon 888 Plus Qualcomm Snapdragon 888 Plus
MediaTek MT6595M MediaTek MT6595M
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 888 Plus vs MediaTek MT6595M

Qualcomm Snapdragon 888 Plus

WINNER
Qualcomm Snapdragon 888 Plus

Xếp hạng: 30 Điểm
MediaTek MT6595M

MediaTek MT6595M

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 888 Plus
MediaTek MT6595M
Giao diện và thông tin liên lạc
10
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
2
Màn biểu diễn
9
1
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Qualcomm Snapdragon 888 Plus: 211852 MediaTek MT6595M:

Tốc độ xung nhịp của bộ xử lý

Qualcomm Snapdragon 888 Plus: 1x 3 & 3x 2.42 & 4x 1.8 GHz MediaTek MT6595M: GHz

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 888 Plus: 3200 MHz MediaTek MT6595M: 933 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 888 Plus: LTE Cat. 24 MediaTek MT6595M: KHÔNG

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 888 Plus: 5 nm MediaTek MT6595M: 28 nm

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 888 Plus - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek MT6595M được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

Qualcomm Snapdragon 888 Plus tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT6595M Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 888 Plus được trang bị Adreno 660. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 450 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 888 Plus có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 24 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT6595M hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 888 Plus đã ghi được 211852 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3586 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6595M trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 317 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 888 Plus tốt hơn MediaTek MT6595M?

  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 933 MHz, thêm về 243%
  • Quy trình công nghệ 5 nm против 28 nm, ít hơn bởi -82%
  • DirectX 12 против 10 , thêm về 20%
  • Phiên bản RAM (DDR) 5 против 3 , thêm về 67%
  • Điểm GeekBench 5 lõi đơn 1203 против 98 , thêm về 1128%

So sánh Qualcomm Snapdragon 888 Plus và MediaTek MT6595M: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Qualcomm Snapdragon 888 Plus
MediaTek MT6595M
MediaTek MT6595M
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
Quay video 8K
30 FPS
max 60
Trung bình: 36.7 FPS
FPS
max 60
Trung bình: 36.7 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
VP8
Hỗ trợ codec video nén video chất lượng cao ở tốc độ bit thấp hơn, cho phép truyền video hiệu quả hơn qua mạng.
Chứa
Không có dữ liệu
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Không có dữ liệu
VP9
VP9 là một tiêu chuẩn mã hóa video mở cung cấp khả năng nén video hiệu quả với chất lượng hình ảnh cao.
Chứa
Không có dữ liệu
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
WAV
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AIFF
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.
Chứa
Không có dữ liệu
MP4
Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.
Chứa
Không có dữ liệu
CAF
Chứa
Không có dữ liệu
AAC
Một định dạng nén âm thanh được sử dụng để nén và lưu trữ các tệp âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Tích hợp modem
X60
Không có dữ liệu
GPS
Chứa
Không có dữ liệu
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Galileo
Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
NAVIC
Một hệ thống điều hướng và định vị được phát triển bởi Tổ chức Thám hiểm Không gian Ấn Độ (ISRO).
Chứa
Không có dữ liệu
QZSS
Hệ thống vệ tinh định vị không gian do Nhật Bản phát triển và vận hành.
Chứa
Không có dữ liệu
SBAS
SBAS là một hệ thống điều chỉnh định vị vệ tinh được thiết kế để cải thiện độ chính xác định vị và độ tin cậy điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
phiên bản UFC
3.1
max
Trung bình:
max
Trung bình:
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
6
max 6
Trung bình: 5.2
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
LTE Cat. 24
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
24 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Tốc độ xung nhịp của bộ xử lý
1x 3 & 3x 2.42 & 4x 1.8 GHz
Không có dữ liệu
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Adreno 660
Không có dữ liệu
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Adreno 600
Không có dữ liệu
Tốc độ thu thập dữ liệu
Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.
2500 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
316 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
2 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
211852
max 988414
Trung bình: 324226.4
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
1203
max 1986
Trung bình: 490.3
98
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
3586
max 16511
Trung bình: 1759.3
317
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Qualcomm Snapdragon 888 Plus và MediaTek MT6595M đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 888 Plus đã ghi được 211852 điểm. MediaTek MT6595M đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 888 Plus có 8 lõi. MediaTek MT6595M có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 888 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6595M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 888 Plus và MediaTek MT6595M?

Qualcomm Snapdragon 888 Plus sử dụng Adreno 660. Bộ xử lý MediaTek MT6595M đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 888 Plus có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 888 Plus hỗ trợ DDR5. MediaTek MT6595M hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 888 Plus có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6595M đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 888 Plus có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT6595M có tối đa Không có dữ liệu Watt.