Apple A5 Apple A5
Apple A5 Apple A5
VS

So sánh Apple A5 vs Apple A5

Apple A5

Apple A5

Xếp hạng: 0 Điểm
Apple A5

WINNER
Apple A5

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Apple A5
Apple A5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
1
Màn biểu diễn
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Apple A5: 800 MHz Apple A5: 400 MHz

Quy trình công nghệ

Apple A5: 32 nm Apple A5: 45 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Apple A5: 200 MHz Apple A5: 200 MHz

Số của chủ đề

Apple A5: 2 Apple A5: 2

Kích thước bộ đệm L2

Apple A5: 1 MB Apple A5: 1 MB

Mô tả

Apple A5 - 2 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1000 GHz. Apple A5 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

Apple A5 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Apple A5 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Apple A5 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 200 MHz. Apple A5 hoạt động ở tần số 200 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Apple A5 có thể hỗ trợ DDR2. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 1 GB. Và thông lượng của nó là 6 GB/giây. Apple A5 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 6.4 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Apple A5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Apple A5 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Apple A5 tốt hơn Apple A5?

  • tần số bộ nhớ 800 MHz против 400 MHz, thêm về 100%
  • Quy trình công nghệ 32 nm против 45 nm, ít hơn bởi -29%
  • DirectX 10 против 9 , thêm về 11%
  • FLOPS 13 TFLOPS против 0.0125 TFLOPS, thêm về 103900%

So sánh Apple A5 và Apple A5: khoảng thời gian cơ bản

Apple A5
Apple A5
Apple A5
Apple A5
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
6 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
6.4 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
1 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 16
Trung bình: 6.4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
32
max 1536
Trung bình: 122.4
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 24
Trung bình: 5.7
2
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
13 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
0.0125 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Apple A5 và Apple A5 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Apple A5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Apple A5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Apple A5 có 2 lõi. Apple A5 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Apple A5 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Apple A5 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Apple A5 và Apple A5?

Apple A5 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Apple A5 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Apple A5 có tốc độ 1000 MHz. Apple A5 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Apple A5 hỗ trợ DDR2. Apple A5 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Apple A5 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Apple A5 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Apple A5 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Apple A5 có tối đa Không có dữ liệu Watt.