Intel Xeon 5160 Intel Xeon 5160
AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 6800H
VS

So sánh Intel Xeon 5160 vs AMD Ryzen 7 6800H

Intel Xeon 5160

Intel Xeon 5160

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Ryzen 7 6800H

WINNER
AMD Ryzen 7 6800H

Xếp hạng: 23 Điểm
cấp độ
Intel Xeon 5160
AMD Ryzen 7 6800H
Kết quả kiểm tra
0
2
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
3
5
Giao diện và thông tin liên lạc
2
0
Các đặc điểm chính
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Xeon 5160: 907 AMD Ryzen 7 6800H: 24100

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon 5160: 80 W AMD Ryzen 7 6800H: 45 W

Quy trình công nghệ

Intel Xeon 5160: 65 nm AMD Ryzen 7 6800H: 6 nm

Kích thước bộ đệm L2

Intel Xeon 5160: 4 MB AMD Ryzen 7 6800H: 4 MB

Số của chủ đề

Intel Xeon 5160: 2 AMD Ryzen 7 6800H: 16

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon 5160 chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Ryzen 7 6800H thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Xeon 5160 có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 4.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 80 W và cho AMD Ryzen 7 6800H 45 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon 5160 được xây dựng bằng công nghệ 65 nm. AMD Ryzen 7 6800H trên kiến ​​trúc 6 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon 5160 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 6800H có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Xeon 5160 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 6800H đã nhận được lõi video AMD Radeon 680M. Ở đây tần số là 2200 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon 5160 đã đạt điểm 907. Và AMD Ryzen 7 6800H đã ghi được 24100 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 6800H tốt hơn Intel Xeon 5160?

So sánh Intel Xeon 5160 và AMD Ryzen 7 6800H: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon 5160
Intel Xeon 5160
AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 7 6800H
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
907
max 104648
Trung bình: 6033.5
24100
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
524
max 25920
Trung bình: 5219.2
8023
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
362
max 2315
Trung bình: 936.8
1338
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
tính chẵn lẻ của FSB
Chứa
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
LGA771
FP7
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
PAE
Một công nghệ trong bộ xử lý cho phép sử dụng nhiều RAM hơn trong máy tính.
32
max 46
Trung bình: 39.5
max 46
Trung bình: 39.5
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
6 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
80 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
65 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Woodcrest
Không có dữ liệu
Mục đích
Server
Laptop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon 5160 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 6800H - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon 5160 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 6800H hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon 5160 hoạt động trên 3 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon 5160 có 2 lõi. AMD Ryzen 7 6800H có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon 5160 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 6800H - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 6800H - AMD Radeon 680M

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon 5160 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 7 6800H hỗ trợ DDR5.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng LGA771 để đặt Intel Xeon 5160. FP7 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 6800H.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon 5160 được xây dựng trên kiến ​​trúc Woodcrest. AMD Ryzen 7 6800H được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 6800H - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon 5160 đã ghi được 907 điểm. AMD Ryzen 7 6800H đã ghi được 24100 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon 5160 có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 6800H đạt 4.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon 5160 có thể lên tới 80 Watts. AMD Ryzen 7 6800H có tối đa 80 Watt.