So sánh AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Celeron Dual-Core T1600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 6800H chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Celeron Dual-Core T1600 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen 7 6800H có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên 1.66 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Celeron Dual-Core T1600 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 6800H được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Celeron Dual-Core T1600 trên kiến trúc 65 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 6800H có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron Dual-Core T1600 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 6800H có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2200 MHz. Intel Celeron Dual-Core T1600 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 6800H đã đạt điểm 24100. Và Intel Celeron Dual-Core T1600 đã ghi được 985 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 6800H tốt hơn Intel Celeron Dual-Core T1600?
- Điểm CPU PassMark 24100 против 985 , thêm về 2347%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 65 nm, ít hơn bởi -91%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 16 против 2 , thêm về 700%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.7 GHz против 1.66 GHz, thêm về 183%
- Số lõi 8 против 2 , thêm về 300%
- Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core) 40299 против 2898 , thêm về 1291%
So sánh AMD Ryzen 7 6800H và Intel Celeron Dual-Core T1600: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 6800H - Không có dữ liệu. Intel Celeron Dual-Core T1600 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 6800H hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron Dual-Core T1600 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 6800H hoạt động trên 3.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 6800H có 8 lõi. Intel Celeron Dual-Core T1600 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 6800H - Không có dữ liệu. Intel Celeron Dual-Core T1600 - Không có dữ liệu. Intel Celeron Dual-Core T1600 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 6800H hỗ trợ DDR5. Intel Celeron Dual-Core T1600 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 7 6800H. PPGA478 được dùng để đặt Intel Celeron Dual-Core T1600.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 6800H được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron Dual-Core T1600 được xây dựng trên kiến trúc Merom. Intel Celeron Dual-Core T1600 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 6800H đã ghi được 24100 điểm. Intel Celeron Dual-Core T1600 đã ghi được 985 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 6800H có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron Dual-Core T1600 đạt 1.66 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 6800H có thể lên tới 45 Watts. Intel Celeron Dual-Core T1600 có tối đa 45 Watt.