AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 6800H
Intel Core 2 Duo T9400 Intel Core 2 Duo T9400
VS

So sánh AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core 2 Duo T9400

AMD Ryzen 7 6800H

WINNER
AMD Ryzen 7 6800H

Xếp hạng: 23 Điểm
Intel Core 2 Duo T9400

Intel Core 2 Duo T9400

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 7 6800H
Intel Core 2 Duo T9400
Kết quả kiểm tra
2
0
Màn biểu diễn
5
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
0
Giao diện và thông tin liên lạc
0
2
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 7 6800H: 24100 Intel Core 2 Duo T9400: 883

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 7 6800H: 45 W Intel Core 2 Duo T9400: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 7 6800H: 6 nm Intel Core 2 Duo T9400: 45 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 7 6800H: 512 KB Intel Core 2 Duo T9400: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Ryzen 7 6800H: 4 MB Intel Core 2 Duo T9400: 6 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 6800H chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Core 2 Duo T9400 thứ hai chạy ở tốc độ 2.53 Hz. AMD Ryzen 7 6800H có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên 2.53 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core 2 Duo T9400 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 7 6800H được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Core 2 Duo T9400 trên kiến ​​trúc 45 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 6800H có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core 2 Duo T9400 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 7 6800H có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2200 MHz. Intel Core 2 Duo T9400 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 6800H đã đạt điểm 24100. Và Intel Core 2 Duo T9400 đã ghi được 883 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 6800H tốt hơn Intel Core 2 Duo T9400?

  • Điểm CPU PassMark 24100 против 883 , thêm về 2629%
  • Quy trình công nghệ 6 nm против 45 nm, ít hơn bởi -87%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 128 KB, thêm về 300%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.7 GHz против 2.53 GHz, thêm về 86%
  • Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 8023 против 607 , thêm về 1222%
  • Benchmark Geekbench 5 1338 против 358 , thêm về 274%

So sánh AMD Ryzen 7 6800H và Intel Core 2 Duo T9400: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 7 6800H
Intel Core 2 Duo T9400
Intel Core 2 Duo T9400
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
24100
max 104648
Trung bình: 6033.5
883
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
8023
max 25920
Trung bình: 5219.2
607
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1338
max 2315
Trung bình: 936.8
358
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
40299
max 84673
Trung bình: 1955
5410
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
13400
max 21654
Trung bình: 3892.6
2366
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
6171
max 24400
Trung bình: 3557.7
2894
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
25
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
8
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
125
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
255
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
5822
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
2118
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
238
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
6 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.53 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.53 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Số lõi đồ họa
12
Không có dữ liệu
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
208
max 513
Trung bình:
107
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon 680M
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP7
PGA478. BGA479
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
6 nm
Trung bình: 36.8 nm
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
208
max 513
Trung bình:
107
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
2200 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Mục đích
Laptop
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 7 6800H - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo T9400 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 7 6800H hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core 2 Duo T9400 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 7 6800H hoạt động trên 3.2 GHz.53 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 7 6800H có 8 lõi. Intel Core 2 Duo T9400 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 7 6800H - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo T9400 - Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo T9400 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 7 6800H hỗ trợ DDR5. Intel Core 2 Duo T9400 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 7 6800H. PGA478. BGA479 được dùng để đặt Intel Core 2 Duo T9400.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 7 6800H được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Core 2 Duo T9400 được xây dựng trên kiến ​​trúc Penryn. Intel Core 2 Duo T9400 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 7 6800H đã ghi được 24100 điểm. Intel Core 2 Duo T9400 đã ghi được 883 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 7 6800H có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core 2 Duo T9400 đạt 2.53 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 6800H có thể lên tới 45 Watts. Intel Core 2 Duo T9400 có tối đa 45 Watt.