Vodafone Smart V10 Vodafone Smart V10
Huawei Mate 40 Huawei Mate 40
VS

So sánh Vodafone Smart V10 vs Huawei Mate 40

Vodafone Smart V10

Vodafone Smart V10

Xếp hạng: 21 Điểm
Huawei Mate 40

WINNER
Huawei Mate 40

Xếp hạng: 76 Điểm
cấp độ
Vodafone Smart V10
Huawei Mate 40
Màn biểu diễn
0
6
Trưng bày
4
8
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
2
3
Khác
3
6
Các đặc điểm chính
5
5
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Vodafone Smart V10: 13 MP Huawei Mate 40: 52 MP

Phiên bản android

Vodafone Smart V10: 9 Huawei Mate 40: 10

Dung lượng pin

Vodafone Smart V10: 3400 mAh Huawei Mate 40: 4200 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Vodafone Smart V10: 291 ppi Huawei Mate 40: 401 ppi

kích thước hiển thị

Vodafone Smart V10: 5.9 " Huawei Mate 40: 6.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Vodafone Smart V10 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei Mate 40 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vodafone Smart V10 13 MP, so với 52 MP cho Huawei Mate 40. Khẩu độ máy ảnh chính tại Vodafone Smart V10 f/Không có dữ liệu. Tại Huawei Mate 40 khẩu độ đạt f/1.9. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 13 MP cho Huawei Mate 40. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2.4 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Vodafone Smart V10 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 429. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Adreno 504 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Vodafone Smart V10 đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 4. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Huawei Mate 40 được trang bị Kirin 9000E 5G. Tần số bộ xử lý là 3.1 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G78 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 750 MHz. Máy được trang bị RAM 8 GB. Phiên bản RAM cho Huawei Mate 40 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Vodafone Smart V10 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Huawei Mate 40 đã ghi được 759589 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Vodafone Smart V10 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5.9 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 291màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Vodafone Smart V10 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Huawei Mate 40 có ma trận OLED với đường chéo là 6.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 401 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 90 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 612 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Vodafone Smart V10 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Huawei Mate 40 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Vodafone Smart V10 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Huawei Mate 40.

Vodafone Smart V10 nặng 145 gam so với 188 gam của Huawei Mate 40. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.2 mm, so với 8.8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Vodafone Smart V10 có phiên bản USB 2 và Huawei Mate 40 có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 9. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Vodafone Smart V10 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Huawei Mate 40 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 256 GB.

Tại sao Huawei Mate 40 tốt hơn Vodafone Smart V10?

So sánh Vodafone Smart V10 và Huawei Mate 40: khoảng thời gian cơ bản

Vodafone Smart V10
Vodafone Smart V10
Huawei Mate 40
Huawei Mate 40
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
8 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.95 GHz
1 ядро 3.13 + 3 x 2.54 + 4 ядра по 2.05
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 429
Kirin 9000E 5G
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Adreno 504
ARM Mali-G78
Thẻ nhớ
microSDXC
Nano Memory
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
256
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
4
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
5 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
291 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
401 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.9 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1560 px
1080 x 2376
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
OLED
Tỷ lệ khung hình
19.5:9
18.5:9
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
13 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
52 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
2160 x 60
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
4200 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
145 g
Trung bình: 158.9 g
188 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
69.9 mm
Trung bình: 71 mm
72.5 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
151.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
158.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
9
max 13
Trung bình: 6.3
10
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
5.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
60
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
3.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Vodafone Smart V10 và Huawei Mate 40 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Vodafone Smart V10 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei Mate 40 đạt 759589 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Vodafone Smart V10 13 MP, so với 52 MP cho Huawei Mate 40.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 13 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Vodafone Smart V10 hoặc Huawei Mate 40?

Dung lượng pin của Vodafone Smart V10 là 3400 mAh, so với 4200 của Huawei Mate 40.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 256 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận OLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Vodafone Smart V10 hay Huawei Mate 40?

Vodafone Smart V10 có Qualcomm Snapdragon 429 trên tàu, người kia có Kirin 9000E 5G.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Vodafone Smart V10 là 5.9 inch, so với 6.5 inch của Huawei Mate 40.

Chúng nặng bao nhiêu?

Vodafone Smart V10 nặng 145 gam so với 188 gam của Huawei Mate 40.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Vodafone Smart V10 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Huawei Mate 40 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Vodafone Smart V10 9 có phiên bản Android, Huawei Mate 40 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Vodafone Smart V10 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Huawei Mate 40 lên tới 256 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Vodafone Smart V10 so với IP68 của Huawei Mate 40.