HomTom Zoji Z11 HomTom Zoji Z11
HTC Desire 830 HTC Desire 830
VS

So sánh HomTom Zoji Z11 vs HTC Desire 830

HomTom Zoji Z11

HomTom Zoji Z11

Xếp hạng: 16 Điểm
HTC Desire 830

WINNER
HTC Desire 830

Xếp hạng: 20 Điểm
cấp độ
HomTom Zoji Z11
HTC Desire 830
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
4
2
Khác
3
3
Các đặc điểm chính
3
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

HomTom Zoji Z11: 41584 HTC Desire 830: 53101

Độ phân giải máy ảnh chính

HomTom Zoji Z11: 16 MP HTC Desire 830: 13 MP

Dung lượng pin

HomTom Zoji Z11: 10000 mAh HTC Desire 830: 2800 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

HomTom Zoji Z11: 269 ppi HTC Desire 830: 401 ppi

kích thước hiển thị

HomTom Zoji Z11: 6 " HTC Desire 830: 5.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, HomTom Zoji Z11 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HTC Desire 830 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho HomTom Zoji Z11 16 MP, so với 13 MP cho HTC Desire 830. Khẩu độ máy ảnh chính tại HomTom Zoji Z11 f/Không có dữ liệu. Tại HTC Desire 830 khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 13 MP so với 4.1 MP cho HTC Desire 830. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.4 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. HomTom Zoji Z11 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. HomTom Zoji Z11 đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

HTC Desire 830 được trang bị MediaTek Helio X10 2.0. Tần số bộ xử lý là 2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân PowerVR G6200 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho HTC Desire 830 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HomTom Zoji Z11 đã ghi được 41584 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. HTC Desire 830 đã ghi được 53101 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu HomTom Zoji Z11 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 269màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

HomTom Zoji Z11 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

HTC Desire 830 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 401 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. HomTom Zoji Z11 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. HTC Desire 830 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệ68 chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

HomTom Zoji Z11 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của HTC Desire 830.

HomTom Zoji Z11 nặng 213 gam so với 156 gam của HTC Desire 830. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 12 mm, so với 7.8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

HomTom Zoji Z11 có phiên bản USB 2 và HTC Desire 830 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. HomTom Zoji Z11 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. HTC Desire 830 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao HTC Desire 830 tốt hơn HomTom Zoji Z11?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 16 MP против 13 MP, thêm về 23%
  • Dung lượng pin 10000 mAh против 2800 mAh, thêm về 257%
  • kích thước hiển thị 6 " против 5.5 ", thêm về 9%
  • ĐẬP 4 GB против 3 GB, thêm về 33%
  • bộ nhớ tích lũy 64 против 32 , thêm về 100%

So sánh HomTom Zoji Z11 và HTC Desire 830: khoảng thời gian cơ bản

HomTom Zoji Z11
HomTom Zoji Z11
HTC Desire 830
HTC Desire 830
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
41584
max 1352159
Trung bình: 109983.5
53101
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
8 ядер по 1.5 GHz
8 ядер по 1.3
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
269 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
401 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1440 px
1080 x 1920
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
13 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
4.1 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.4
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
10000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2800 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
213 g
Trung bình: 158.9 g
156 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
12 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
77 mm
Trung bình: 71 mm
78.9 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
156.7 mm
Trung bình: 143.5 mm
157.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
Chống nước (IP)
Mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại bụi và độ ẩm. Tiêu chuẩn IP có hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên mô tả khả năng chống bụi và chữ số thứ hai mô tả khả năng chống ẩm. Con số càng cao, mức độ bảo vệ càng cao. Hiển thị tất cả
68
max 69
Trung bình: 56.1
max 69
Trung bình: 56.1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

HomTom Zoji Z11 và HTC Desire 830 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, HomTom Zoji Z11 đã ghi được 41584 điểm. HTC Desire 830 đạt 53101 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho HomTom Zoji Z11 16 MP, so với 13 MP cho HTC Desire 830.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 13 MP, so với 4.1 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho HomTom Zoji Z11 hoặc HTC Desire 830?

Dung lượng pin của HomTom Zoji Z11 là 10000 mAh, so với 2800 của HTC Desire 830.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - HomTom Zoji Z11 hay HTC Desire 830?

HomTom Zoji Z11 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio X10 2.0.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của HomTom Zoji Z11 là 6 inch, so với 5.5 inch của HTC Desire 830.

Chúng nặng bao nhiêu?

HomTom Zoji Z11 nặng 213 gam so với 156 gam của HTC Desire 830.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

HomTom Zoji Z11 đã được công bố vào Không có dữ liệu. HTC Desire 830 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

HomTom Zoji Z11 Không có dữ liệu có phiên bản Android, HTC Desire 830 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

HomTom Zoji Z11 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và HTC Desire 830 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IP68 của HomTom Zoji Z11 so với IPKhông có dữ liệu của HTC Desire 830.