Jumper EZpad M5 Jumper EZpad M5
HP Slate 7 VoiceTab HP Slate 7 VoiceTab
VS

So sánh Jumper EZpad M5 vs HP Slate 7 VoiceTab

Jumper EZpad M5

WINNER
Jumper EZpad M5

Xếp hạng: 19 Điểm
HP Slate 7 VoiceTab

HP Slate 7 VoiceTab

Xếp hạng: 12 Điểm
cấp độ
Jumper EZpad M5
HP Slate 7 VoiceTab
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
3
2
Ắc quy
3
3
Các đặc điểm chính
0
3
Trưng bày
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Jumper EZpad M5: 92078 HP Slate 7 VoiceTab: 21808

Độ phân giải máy ảnh chính

Jumper EZpad M5: 13 MP HP Slate 7 VoiceTab: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Jumper EZpad M5: 302 ppi HP Slate 7 VoiceTab: 216 ppi

kích thước hiển thị

Jumper EZpad M5: 10.1 " HP Slate 7 VoiceTab: 7 "

Dung lượng pin

Jumper EZpad M5: 6600 mAh HP Slate 7 VoiceTab: 4100 mAh

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Jumper EZpad M5 và HP Slate 7 VoiceTab. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Jumper EZpad M5 là 251 mm và HP Slate 7 VoiceTab là 189 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 163 mm và của viên thứ hai là 103.9 mm. Độ dày Jumper EZpad M5 - 9.2 mm, so với - 9.5 mm. Jumper EZpad M5 nặng 560g so với 325g.

Jumper EZpad M5 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. HP Slate 7 VoiceTab hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Jumper EZpad M5 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 2560 x 1600 px px và mật độ điểm ảnh đạt 302 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, HP Slate 7 VoiceTab cung cấp màn hình 7 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 800 x 1280 px và mật độ 216ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Jumper EZpad M5 là bộ xử lý MediaTek Helio X20 hoạt động ở tần số 2.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 4 x core. Jumper EZpad M5 được trang bị 6 lõi.  Xuất xưởng với 4 GB RAM. Bộ xử lý video Arm Mali-T880 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, HP Slate 7 VoiceTab chạy trên bộ xử lý Marvell PXA1088 chạy ở 1.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 4 x core. Dung lượng RAM là 1 GB RAM. HP Slate 7 VoiceTab có bộ xử lý video  Vivante GC1000. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Jumper EZpad M5 đạt 92078 điểm, trong khi HP Slate 7 VoiceTab đạt 21808 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Jumper EZpad M5 là 13 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. HP Slate 7 VoiceTab có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại HP Slate 7 VoiceTab f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Jumper EZpad M5 có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 6600 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, HP Slate 7 VoiceTab cung cấp  pin có dung lượng 4100 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Jumper EZpad M5 có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, HP Slate 7 VoiceTab cung cấp 16 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Jumper EZpad M5 tốt hơn HP Slate 7 VoiceTab?

  • AnTuTu Benchmark 92078 против 21808 , thêm về 322%
  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 5 MP, thêm về 160%
  • Mật độ điểm ảnh 302 ppi против 216 ppi, thêm về 40%
  • kích thước hiển thị 10.1 " против 7 ", thêm về 44%
  • Dung lượng pin 6600 mAh против 4100 mAh, thêm về 61%
  • tần số CPU 2.3 GHz против 1.2 GHz, thêm về 92%
  • ĐẬP 4 GB против 1 GB, thêm về 300%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 128 GB против 16 GB, thêm về 700%

So sánh Jumper EZpad M5 và HP Slate 7 VoiceTab: khoảng thời gian cơ bản

Jumper EZpad M5
Jumper EZpad M5
HP Slate 7 VoiceTab
HP Slate 7 VoiceTab
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
92078
max 1124350
Trung bình: 159247.3
21808
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
2.3 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
1.2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
2 x core + 4 x core
Không có dữ liệu
Dung lượng lưu trữ tích hợp
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.3 GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
mô hình bộ xử lý
MediaTek Helio X20
Marvell PXA1088
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
Arm Mali-T880
Vivante GC1000
Bộ nhớ tối đa
128 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
Số lõi
6
max 10
Trung bình: 4.7
max 10
Trung bình: 4.7
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max
Trung bình: GB
1 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
40 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
13 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
6600 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
4100 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Polymer
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Glonass
GLONASS là một hệ thống định vị toàn cầu của Nga tương tự như GPS.
Chứa
Không có dữ liệu
Beidou
BeiDou là một hệ thống định vị toàn cầu của Trung Quốc tương tự như các hệ thống GPS và GLONASS.
Chứa
Không có dữ liệu
A-GPS
A-GPS sử dụng dữ liệu bổ sung và tài nguyên mạng di động để tăng tốc quá trình định vị. Điều này cho phép máy tính bảng xác định vị trí của nó nhanh hơn và chính xác hơn, đặc biệt là trong các môi trường mà khả năng hiển thị vệ tinh bị hạn chế hoặc trong nhà. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
độ dày
9.2 mm
Trung bình: 9.5 mm
9.5 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
560 g
Trung bình: 552.3 g
325 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
251 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
189 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
163 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
103.9 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
302 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
2560 x 1600 px px
800 x 1280
sử dụng bề mặt
71 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
65 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
8:5
8:5
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
OGS (One Glass Solution)
Màn hình OGS cung cấp phản hồi cảm ứng mượt mà và chính xác hơn, cũng như hiển thị sáng hơn và rõ hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Количество сим-карт
2
max
Trung bình:
1
max
Trung bình:
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
3
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
4G LTE
Chứa
Không có dữ liệu
3G
Chứa
B1 (2100), B8 (900)
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11b/g/n/n/ac
802.11b/g/n
Wi-Fi Display
Cho phép bạn chia sẻ nội dung màn hình máy tính bảng của mình lên các màn hình lớn như TV hoặc màn hình mà không cần kết nối có dây. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Không có dữ liệu
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Jumper EZpad M5 và HP Slate 7 VoiceTab khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Jumper EZpad M5 ghi được 92078 điểm, trong khi HP Slate 7 VoiceTab ghi được 21808 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Jumper EZpad M5 hay HP Slate 7 VoiceTab?

Máy ảnh chính của Jumper EZpad M5 có độ phân giải cảm biến là 13 megapixel, trong khi HP Slate 7 VoiceTab có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Jumper EZpad M5 hay HP Slate 7 VoiceTab?

Dung lượng pin của

Jumper EZpad M5 là 6600 mAh, trong khi của HP Slate 7 VoiceTab là 4100 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Jumper EZpad M5 có bộ nhớ trong 128 GB và HP Slate 7 VoiceTab có 16 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Jumper EZpad M5 có ma trận LCD IPS. HP Slate 7 VoiceTab sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Jumper EZpad M5 và HP Slate 7 VoiceTab?

Jumper EZpad M5 đang chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio X20 và HP Slate 7 VoiceTab đang chạy trên bộ xử lý Marvell PXA1088.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Jumper EZpad M5 và HP Slate 7 VoiceTab là bao nhiêu?

Jumper EZpad M5 có độ phân giải màn hình là 2560 x 1600 px inch và HP Slate 7 VoiceTab có độ phân giải là 800 x 1280 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Jumper EZpad M5 và HP Slate 7 VoiceTab là bao nhiêu?

Jumper EZpad M5 nặng 560 gam trong khi HP Slate 7 VoiceTab nặng 325 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Jumper EZpad M5 hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM. HP Slate 7 VoiceTab số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Jumper EZpad M5 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. HP Slate 7 VoiceTab giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Jumper EZpad M5 và HP Slate 7 VoiceTab?

Dung lượng RAM tối đa trong Jumper EZpad M5 là 4 GB và trong HP Slate 7 VoiceTab là 1 GB.