TCL Tab 8L TCL Tab 8L
HP Slate 7 VoiceTab HP Slate 7 VoiceTab
VS

So sánh TCL Tab 8L vs HP Slate 7 VoiceTab

TCL Tab 8L

WINNER
TCL Tab 8L

Xếp hạng: 24 Điểm
HP Slate 7 VoiceTab

HP Slate 7 VoiceTab

Xếp hạng: 12 Điểm
cấp độ
TCL Tab 8L
HP Slate 7 VoiceTab
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
1
2
Ắc quy
2
3
Các đặc điểm chính
0
3
Trưng bày
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

TCL Tab 8L: 75931 HP Slate 7 VoiceTab: 21808

Độ phân giải máy ảnh chính

TCL Tab 8L: 5 MP HP Slate 7 VoiceTab: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

TCL Tab 8L: 186 ppi HP Slate 7 VoiceTab: 216 ppi

Phiên bản android

TCL Tab 8L: 10 HP Slate 7 VoiceTab:

kích thước hiển thị

TCL Tab 8L: 8 " HP Slate 7 VoiceTab: 7 "

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: TCL Tab 8L và HP Slate 7 VoiceTab. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của TCL Tab 8L là 210 mm và HP Slate 7 VoiceTab là 189 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 125 mm và của viên thứ hai là 103.9 mm. Độ dày TCL Tab 8L - 8.7 mm, so với - 9.5 mm. TCL Tab 8L nặng 291g so với 325g.

TCL Tab 8L chạy trên Android 10. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. HP Slate 7 VoiceTab hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

TCL Tab 8L có màn hình 8 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 1280 x 800 px px và mật độ điểm ảnh đạt 186 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, HP Slate 7 VoiceTab cung cấp màn hình 7 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 800 x 1280 px và mật độ 216ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của TCL Tab 8L là bộ xử lý MediaTek MT8766 hoạt động ở tần số 2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core. TCL Tab 8L được trang bị 4 lõi.  Xuất xưởng với 2 GB RAM. Bộ xử lý video PowerVR chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, HP Slate 7 VoiceTab chạy trên bộ xử lý Marvell PXA1088 chạy ở 1.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core. Dung lượng RAM là 1 GB RAM. HP Slate 7 VoiceTab có bộ xử lý video  Vivante GC1000. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, TCL Tab 8L đạt 75931 điểm, trong khi HP Slate 7 VoiceTab đạt 21808 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của TCL Tab 8L là 5 MP. Khẩu độ f/2.4. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. HP Slate 7 VoiceTab có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại HP Slate 7 VoiceTab f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

TCL Tab 8L có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 4100 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, HP Slate 7 VoiceTab cung cấp  pin có dung lượng 4100 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

TCL Tab 8L có bộ nhớ trong 32 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, HP Slate 7 VoiceTab cung cấp 16 GB bộ nhớ trong.

Tại sao TCL Tab 8L tốt hơn HP Slate 7 VoiceTab?

  • AnTuTu Benchmark 75931 против 21808 , thêm về 248%
  • kích thước hiển thị 8 " против 7 ", thêm về 14%
  • tần số CPU 2 GHz против 1.2 GHz, thêm về 67%
  • ĐẬP 2 GB против 1 GB, thêm về 100%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 32 GB против 16 GB, thêm về 100%

So sánh TCL Tab 8L và HP Slate 7 VoiceTab: khoảng thời gian cơ bản

TCL Tab 8L
TCL Tab 8L
HP Slate 7 VoiceTab
HP Slate 7 VoiceTab
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
75931
max 1124350
Trung bình: 159247.3
21808
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
1.2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
4 x core
Không có dữ liệu
Dung lượng lưu trữ tích hợp
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.3 GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
mô hình bộ xử lý
MediaTek MT8766
Marvell PXA1088
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
PowerVR
Vivante GC1000
Bộ nhớ tối đa
32 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
Số lõi
4
max 10
Trung bình: 4.7
max 10
Trung bình: 4.7
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max
Trung bình: GB
1 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 23.1 nm
40 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
khẩu độ máy ảnh chính
Số f/số thấp hơn có nghĩa là khẩu độ rộng hơn, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến của máy ảnh hơn. Khẩu độ rộng cho phép bạn chụp những bức ảnh sáng hơn và chi tiết hơn, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
2.4 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
4100 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
4100 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Polymer
sạc USB
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Phiên bản android
10
max 13
Trung bình: 9.8
max 13
Trung bình: 9.8
độ dày
8.7 mm
Trung bình: 9.5 mm
9.5 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
291 g
Trung bình: 552.3 g
325 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
210 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
189 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
125 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
103.9 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
186 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
8 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
ma trận
Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao. Hiển thị tất cả
CMOS
CMOS
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1280 x 800 px px
800 x 1280
sử dụng bề mặt
72 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
65 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
8:5
8:5
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Количество сим-карт
1
max
Trung bình:
1
max
Trung bình:
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
5
max 5.3
Trung bình: 4
3
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
4G LTE
Chứa
Không có dữ liệu
3G
Chứa
B1 (2100), B8 (900)
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
802.11b/g/n
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Display
Cho phép bạn chia sẻ nội dung màn hình máy tính bảng của mình lên các màn hình lớn như TV hoặc màn hình mà không cần kết nối có dây. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
USB Host 2.0
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa TCL Tab 8L và HP Slate 7 VoiceTab khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, TCL Tab 8L ghi được 75931 điểm, trong khi HP Slate 7 VoiceTab ghi được 21808 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - TCL Tab 8L hay HP Slate 7 VoiceTab?

Máy ảnh chính của TCL Tab 8L có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi HP Slate 7 VoiceTab có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - TCL Tab 8L hay HP Slate 7 VoiceTab?

Dung lượng pin của

TCL Tab 8L là 4100 mAh, trong khi của HP Slate 7 VoiceTab là 4100 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

TCL Tab 8L có bộ nhớ trong 32 GB và HP Slate 7 VoiceTab có 16 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của TCL Tab 8L có ma trận LCD IPS. HP Slate 7 VoiceTab sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong TCL Tab 8L và HP Slate 7 VoiceTab?

TCL Tab 8L đang chạy trên bộ xử lý MediaTek MT8766 và HP Slate 7 VoiceTab đang chạy trên bộ xử lý Marvell PXA1088.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng TCL Tab 8L và HP Slate 7 VoiceTab là bao nhiêu?

TCL Tab 8L có độ phân giải màn hình là 1280 x 800 px inch và HP Slate 7 VoiceTab có độ phân giải là 800 x 1280 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng TCL Tab 8L và HP Slate 7 VoiceTab là bao nhiêu?

TCL Tab 8L nặng 291 gam trong khi HP Slate 7 VoiceTab nặng 325 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

TCL Tab 8L hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM. HP Slate 7 VoiceTab số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

TCL Tab 8L là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. HP Slate 7 VoiceTab giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong TCL Tab 8L và HP Slate 7 VoiceTab?

Dung lượng RAM tối đa trong TCL Tab 8L là 2 GB và trong HP Slate 7 VoiceTab là 1 GB.