So sánh Alldocube iPlay20P vs HP Slate 7 VoiceTab
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
AnTuTu Benchmark
Độ phân giải máy ảnh chính
Mật độ điểm ảnh
Phiên bản android
kích thước hiển thị
Mô tả
Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Alldocube iPlay20P và HP Slate 7 VoiceTab. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.
Chiều rộng của Alldocube iPlay20P là 242 mm và HP Slate 7 VoiceTab là 189 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 168 mm và của viên thứ hai là 103.9 mm. Độ dày Alldocube iPlay20P - 8.7 mm, so với - 9.5 mm. Alldocube iPlay20P nặng 526g so với 325g.
Alldocube iPlay20P chạy trên Android 11. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. HP Slate 7 VoiceTab hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.
Màn hình
Alldocube iPlay20P có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 px px và mật độ điểm ảnh đạt 227 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, HP Slate 7 VoiceTab cung cấp màn hình 7 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 800 x 1280 px và mật độ 216ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.
Hiệu suất
Trái tim của Alldocube iPlay20P là bộ xử lý MediaTek Helio P60 hoạt động ở tần số 2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Alldocube iPlay20P được trang bị 8 lõi. Xuất xưởng với 6 GB RAM. Bộ xử lý video ARM Mali-G72 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, HP Slate 7 VoiceTab chạy trên bộ xử lý Marvell PXA1088 chạy ở 1.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core + 4 x core. Dung lượng RAM là 1 GB RAM. HP Slate 7 VoiceTab có bộ xử lý video Vivante GC1000. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.
Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube iPlay20P đạt 114275 điểm, trong khi HP Slate 7 VoiceTab đạt 21808 điểm.
Máy ảnh và Video
Độ phân giải máy ảnh chính của Alldocube iPlay20P là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP. Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. HP Slate 7 VoiceTab có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại HP Slate 7 VoiceTab f/Không có dữ liệu.
Pin và sạc
Alldocube iPlay20P có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 6000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 10 W. Ngược lại, HP Slate 7 VoiceTab cung cấp pin có dung lượng 4100 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.
Bộ nhớ và lưu trữAlldocube iPlay20P có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, HP Slate 7 VoiceTab cung cấp 16 GB bộ nhớ trong.
Tại sao Alldocube iPlay20P tốt hơn HP Slate 7 VoiceTab?
- AnTuTu Benchmark 114275 против 21808 , thêm về 424%
- Mật độ điểm ảnh 227 ppi против 216 ppi, thêm về 5%
- kích thước hiển thị 10.1 " против 7 ", thêm về 44%
- Dung lượng pin 6000 mAh против 4100 mAh, thêm về 46%
- tần số CPU 2 GHz против 1.2 GHz, thêm về 67%
- ĐẬP 6 GB против 1 GB, thêm về 500%
- Dung lượng lưu trữ tích hợp 128 GB против 16 GB, thêm về 700%
So sánh Alldocube iPlay20P và HP Slate 7 VoiceTab: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Máy ảnh
Ắc quy
Các đặc điểm chính
Trưng bày
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Kết quả điểm chuẩn giữa Alldocube iPlay20P và HP Slate 7 VoiceTab khác nhau như thế nào?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube iPlay20P ghi được 114275 điểm, trong khi HP Slate 7 VoiceTab ghi được 21808 trong tổng số 911349 điểm có thể có.
Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Alldocube iPlay20P hay HP Slate 7 VoiceTab?
Máy ảnh chính của Alldocube iPlay20P có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi HP Slate 7 VoiceTab có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.
Pin nào tốt hơn - Alldocube iPlay20P hay HP Slate 7 VoiceTab?
Dung lượng pin củaAlldocube iPlay20P là 6000 mAh, trong khi của HP Slate 7 VoiceTab là 4100 mAh.
Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?
Alldocube iPlay20P có bộ nhớ trong 128 GB và HP Slate 7 VoiceTab có 16 GB.
Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?
Màn hình của Alldocube iPlay20P có ma trận LCD IPS. HP Slate 7 VoiceTab sử dụng ma trận LCD IPS.
Bộ xử lý nào được cung cấp trong Alldocube iPlay20P và HP Slate 7 VoiceTab?
Alldocube iPlay20P đang chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio P60 và HP Slate 7 VoiceTab đang chạy trên bộ xử lý Marvell PXA1088.
Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Alldocube iPlay20P và HP Slate 7 VoiceTab là bao nhiêu?
Alldocube iPlay20P có độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 px inch và HP Slate 7 VoiceTab có độ phân giải là 800 x 1280 inch.
Trọng lượng của máy tính bảng Alldocube iPlay20P và HP Slate 7 VoiceTab là bao nhiêu?
Alldocube iPlay20P nặng 526 gam trong khi HP Slate 7 VoiceTab nặng 325 gam.
Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?
Alldocube iPlay20P hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM. HP Slate 7 VoiceTab số này là 1.
Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?
Alldocube iPlay20P là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. HP Slate 7 VoiceTab giá trị này là IPKhông có dữ liệu.
Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Alldocube iPlay20P và HP Slate 7 VoiceTab?
Dung lượng RAM tối đa trong Alldocube iPlay20P là 6 GB và trong HP Slate 7 VoiceTab là 1 GB.