So sánh MediaTek Dimensity 900 vs HiSilicon Kirin 659
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 900 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. HiSilicon Kirin 659 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2360 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.36 GHz.
MediaTek Dimensity 900 tiêu thụ 10 Watt và HiSilicon Kirin 659 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 900 được trang bị Mali-G68 MC4. Cái thứ hai sử dụng Mali-T830 MP2. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 900 MHz. HiSilicon Kirin 659 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 900 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 18 GB/giây. HiSilicon Kirin 659 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2029 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 659 trong Antutu đã nhận được 131347 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 897 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 900 tốt hơn HiSilicon Kirin 659?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 399059 против 131347 , thêm về 204%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 933 MHz, thêm về 243%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 16 nm, ít hơn bởi -62%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.4 GHz против 2.36 GHz, thêm về 2%
- tối đa. Ký ức 16 GB против 4 GB, thêm về 300%
- DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
- Số lượng bóng bán dẫn 10000 1 миллион против 4000 1 миллион, thêm về 150%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
So sánh MediaTek Dimensity 900 và HiSilicon Kirin 659: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 900 và HiSilicon Kirin 659 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm. HiSilicon Kirin 659 đã ghi được 131347 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 900 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 659 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 900 có 10000 triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 659 có 4000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 900 và HiSilicon Kirin 659?
MediaTek Dimensity 900 sử dụng Mali-G68 MC4. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 659 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T830 MP2.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 900 có tốc độ 2400 MHz. HiSilicon Kirin 659 hoạt động ở tần số 2360 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 900 hỗ trợ DDR5. HiSilicon Kirin 659 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 900 có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 659 đạt 2.36 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 900 có thể lên tới 10 Watts. HiSilicon Kirin 659 có tối đa 10 Watt.