So sánh Qualcomm Snapdragon 850 vs HiSilicon Kirin 659
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 850 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2950 GHz. HiSilicon Kirin 659 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2360 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.36 GHz.
Qualcomm Snapdragon 850 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và HiSilicon Kirin 659 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 850 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-T830 MP2. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 700 MHz. HiSilicon Kirin 659 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 850 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 659 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 850 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1844 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 659 trong Antutu đã nhận được 131347 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 897 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 659 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 850?
- tần số bộ nhớ 1866 MHz против 933 MHz, thêm về 100%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 16 nm, ít hơn bởi -37%
- tối đa. Ký ức 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
- Phiên bản Bluetooth 5 против 4.2 , thêm về 19%
So sánh Qualcomm Snapdragon 850 và HiSilicon Kirin 659: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 850 và HiSilicon Kirin 659 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 850 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. HiSilicon Kirin 659 đã ghi được 131347 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 850 có 8 lõi. HiSilicon Kirin 659 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 850 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 659 có 4000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 850 và HiSilicon Kirin 659?
Qualcomm Snapdragon 850 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 659 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T830 MP2.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 850 có tốc độ 2950 MHz. HiSilicon Kirin 659 hoạt động ở tần số 2360 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 850 hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 659 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 850 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 659 đạt 2.36 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 850 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. HiSilicon Kirin 659 có tối đa Không có dữ liệu Watt.