![Apple A14 Bionic](/upload/resize_cache/iblock/238/340_345_0/Apple-soc.jpg)
![HiSilicon Kirin 659](/upload/resize_cache/iblock/a82/340_345_0/HiSilicon.png)
So sánh Apple A14 Bionic vs HiSilicon Kirin 659
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Tần số bộ xử lý tối đa
Mô tả
Apple A14 Bionic - 6 - bộ xử lý lõi, tốc độ 3100 GHz. HiSilicon Kirin 659 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2360 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.1 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.36 GHz.
Apple A14 Bionic tiêu thụ 6 Watt và HiSilicon Kirin 659 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Apple A14 Bionic được trang bị Apple GPU. Cái thứ hai sử dụng Mali-T830 MP2. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. HiSilicon Kirin 659 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Apple A14 Bionic có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 6 GB. Và thông lượng của nó là 43 GB/giây. HiSilicon Kirin 659 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Apple A14 Bionic đã ghi được 682294 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3932 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 659 trong Antutu đã nhận được 131347 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 897 điểm.
Kết quả.
Tại sao Apple A14 Bionic tốt hơn HiSilicon Kirin 659?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 682294 против 131347 , thêm về 419%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 16 nm, ít hơn bởi -69%
- Tần số bộ xử lý tối đa 3.1 GHz против 2.36 GHz, thêm về 31%
- tối đa. Ký ức 6 GB против 4 GB, thêm về 50%
- Số lượng bóng bán dẫn 11800 1 миллион против 4000 1 миллион, thêm về 195%
- Phiên bản Bluetooth 5 против 4.2 , thêm về 19%
- Phiên bản RAM (DDR) 4 против 3 , thêm về 33%
- Phiên bản Wi-Fi 6 против 4 , thêm về 50%
So sánh Apple A14 Bionic và HiSilicon Kirin 659: khoảng thời gian cơ bản
![Apple A14 Bionic](/upload/resize_cache/iblock/238/340_345_0/Apple-soc.jpg)
![HiSilicon Kirin 659](/upload/resize_cache/iblock/a82/340_345_0/HiSilicon.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Apple A14 Bionic và HiSilicon Kirin 659 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Apple A14 Bionic đã ghi được 682294 điểm. HiSilicon Kirin 659 đã ghi được 131347 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Apple A14 Bionic có 6 lõi. HiSilicon Kirin 659 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Apple A14 Bionic có 11800 triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 659 có 4000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Apple A14 Bionic và HiSilicon Kirin 659?
Apple A14 Bionic sử dụng Apple GPU. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 659 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T830 MP2.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Apple A14 Bionic có tốc độ 3100 MHz. HiSilicon Kirin 659 hoạt động ở tần số 2360 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Apple A14 Bionic hỗ trợ DDR4. HiSilicon Kirin 659 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Apple A14 Bionic có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 659 đạt 2.36 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Apple A14 Bionic có thể lên tới 6 Watts. HiSilicon Kirin 659 có tối đa 6 Watt.