So sánh Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB vs HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB dựa trên kiến trúc Polaris. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC trên kiến trúc Polaris. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1121 MHz so với 926 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB có 8 GB. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB là 5.07. Tại HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC 4.87.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB đã ghi được 7828 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7836 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 11624 điểm. Điểm 11635 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng MXM-B (3.0). Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC.
Tại sao HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC tốt hơn Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1121 MHz против 926 MHz, thêm về 21%
- ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
So sánh Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB và HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB đã ghi được 7828 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7836 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB là 5.07 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.87 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB 120 Oát. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC 120 Oát.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB và HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC nhanh như thế nào?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB hoạt động ở tần số 1121 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1260 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC đạt 926 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1226 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB có 2 đầu ra HDMI. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB sử dụng Không có dữ liệu. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB được xây dựng trên Polaris. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC sử dụng kiến trúc Polaris.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB được trang bị Polaris 10 Pro. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC được đặt thành Polaris 10 Pro.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Nitro+ Radeon RX 470 8GB có 5700 triệu bóng bán dẫn. HIS Radeon RX 470 IceQ X2 OC có 5700 triệu bóng bán dẫn