So sánh Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC dựa trên kiến trúc Turing. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB trên kiến trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 4700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1485 MHz so với 1257 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC có 4 GB. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 128 Gb/s so với 256 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC là 3.11. Tại Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB 6.19.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC đã ghi được 7686 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7825 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 9118 điểm. Điểm 13976 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 185W của Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB.
Tại sao Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB tốt hơn Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 369891 против 350180 , thêm về 6%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1485 MHz против 1257 MHz, thêm về 18%
So sánh Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC và Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC đã ghi được 7686 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7825 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC là 3.11 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.19 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC 75 Oát. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB 185 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC và Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC hoạt động ở tần số 1485 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1815 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB đạt 1257 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1366 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 128 GB/giây. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 128 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC có 3 đầu ra HDMI. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB được trang bị đầu ra HDMI 2.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC được xây dựng trên Turing. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB sử dụng kiến trúc GCN 4.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC được trang bị TU117. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB được đặt thành Polaris 20.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 1650 Gaming OC có 4700 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Pulse Radeon RX 580 8GB có 5700 triệu bóng bán dẫn