So sánh XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro vs Gainward GeForce GTX Titan X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. Gainward GeForce GTX Titan X trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 6400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8000 triệu. XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1607 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro có 8 GB. Gainward GeForce GTX Titan X đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 337 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro là 5.14. Tại Gainward GeForce GTX Titan X 5.98.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro đã ghi được 9115 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12609 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 14280 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro có phiên bản Directx 12. Thẻ video Gainward GeForce GTX Titan X -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro có 130W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Gainward GeForce GTX Titan X.
Tại sao Gainward GeForce GTX Titan X tốt hơn XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1607 MHz против 1000 MHz, thêm về 61%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 14000 MHz против 7012 MHz, thêm về 100%
- GPU Turbo 1845 MHz против 1089 MHz, thêm về 69%
So sánh XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro và Gainward GeForce GTX Titan X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro đã ghi được 9115 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12609 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro là 5.14 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.98 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro 130 Oát. Gainward GeForce GTX Titan X 250 Oát.
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro và Gainward GeForce GTX Titan X nhanh như thế nào?
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro hoạt động ở tần số 1607 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1845 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gainward GeForce GTX Titan X đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1089 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. Gainward GeForce GTX Titan X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro có 1 đầu ra HDMI. Gainward GeForce GTX Titan X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro sử dụng Không có dữ liệu. Gainward GeForce GTX Titan X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro được xây dựng trên RDNA 1.0. Gainward GeForce GTX Titan X sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro được trang bị Navi 14 XTX. Gainward GeForce GTX Titan X được đặt thành GM200.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Gainward GeForce GTX Titan X 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro có 6400 triệu bóng bán dẫn. Gainward GeForce GTX Titan X có 8000 triệu bóng bán dẫn