![EVGA GeForce GTX 460 FPB](/upload/resize_cache/iblock/53a/340_345_0/EVGA.png)
![NVIDIA GeForce GTX 460 SE](/upload/resize_cache/iblock/73b/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh EVGA GeForce GTX 460 FPB vs NVIDIA GeForce GTX 460 SE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video EVGA GeForce GTX 460 FPB dựa trên kiến trúc Fermi. NVIDIA GeForce GTX 460 SE trên kiến trúc Fermi. Cái đầu tiên có 1950 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1950 triệu. EVGA GeForce GTX 460 FPB có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 823 MHz so với 650 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. EVGA GeForce GTX 460 FPB có 1 GB. NVIDIA GeForce GTX 460 SE đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 128 Gb/s so với 109 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của EVGA GeForce GTX 460 FPB là 1.06. Tại NVIDIA GeForce GTX 460 SE 0.73.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, EVGA GeForce GTX 460 FPB đã ghi được 2249 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1928 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2529 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video EVGA GeForce GTX 460 FPB có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 460 SE -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, EVGA GeForce GTX 460 FPB có 160W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 460 SE.
Tại sao EVGA GeForce GTX 460 FPB tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 460 SE?
- Điểm số 2249 против 1928 , thêm về 17%
- Đồng hồ cơ bản GPU 823 MHz против 650 MHz, thêm về 27%
- Băng thông bộ nhớ 128 GB/s против 109 GB/s, thêm về 17%
So sánh EVGA GeForce GTX 460 FPB và NVIDIA GeForce GTX 460 SE: khoảng thời gian cơ bản
![EVGA GeForce GTX 460 FPB](/upload/resize_cache/iblock/53a/340_345_0/EVGA.png)
![NVIDIA GeForce GTX 460 SE](/upload/resize_cache/iblock/73b/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý EVGA GeForce GTX 460 FPB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark EVGA GeForce GTX 460 FPB đã ghi được 2249 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1928 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS EVGA GeForce GTX 460 FPB là 1.06 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.73 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
EVGA GeForce GTX 460 FPB 160 Oát. NVIDIA GeForce GTX 460 SE 150 Oát.
EVGA GeForce GTX 460 FPB và NVIDIA GeForce GTX 460 SE nhanh như thế nào?
EVGA GeForce GTX 460 FPB hoạt động ở tần số 823 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 460 SE đạt 650 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
EVGA GeForce GTX 460 FPB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 128 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 460 SE hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 128 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
EVGA GeForce GTX 460 FPB có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 460 SE được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 460 FPB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 460 SE được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
EVGA GeForce GTX 460 FPB được xây dựng trên Fermi. NVIDIA GeForce GTX 460 SE sử dụng kiến trúc Fermi.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 460 FPB được trang bị GF104. NVIDIA GeForce GTX 460 SE được đặt thành GF104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GTX 460 SE 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
EVGA GeForce GTX 460 FPB có 1950 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 460 SE có 1950 triệu bóng bán dẫn