So sánh Biostar Radeon RX 6800 XT vs Gigabyte GeForce GTX 950
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Biostar Radeon RX 6800 XT dựa trên kiến trúc Navi / RDNA2. Gigabyte GeForce GTX 950 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 26800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2940 triệu. Biostar Radeon RX 6800 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1825 MHz so với 1026 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Biostar Radeon RX 6800 XT có 16 GB. Gigabyte GeForce GTX 950 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 105.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Biostar Radeon RX 6800 XT là 20.51. Tại Gigabyte GeForce GTX 950 1.63.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Biostar Radeon RX 6800 XT đã ghi được 22378 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5200 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 47522 điểm. Điểm 5968 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Biostar Radeon RX 6800 XT có phiên bản Directx 12. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 950 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Biostar Radeon RX 6800 XT có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 90W của Gigabyte GeForce GTX 950.
Tại sao Biostar Radeon RX 6800 XT tốt hơn Gigabyte GeForce GTX 950?
- Điểm số 22378 против 5200 , thêm về 330%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 184462 против 36008 , thêm về 412%
- Điểm 3DMark Fire Strike 36939 против 5389 , thêm về 585%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 47522 против 5968 , thêm về 696%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 49730 против 8029 , thêm về 519%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1825 MHz против 1026 MHz, thêm về 78%
- ĐẬP 16 GB против 2 GB, thêm về 700%
- Băng thông bộ nhớ 512 GB/s против 105.8 GB/s, thêm về 384%
So sánh Biostar Radeon RX 6800 XT và Gigabyte GeForce GTX 950: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Biostar Radeon RX 6800 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Biostar Radeon RX 6800 XT đã ghi được 22378 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5200 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Biostar Radeon RX 6800 XT là 20.51 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.63 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Biostar Radeon RX 6800 XT 300 Oát. Gigabyte GeForce GTX 950 90 Oát.
Biostar Radeon RX 6800 XT và Gigabyte GeForce GTX 950 nhanh như thế nào?
Biostar Radeon RX 6800 XT hoạt động ở tần số 1825 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2250 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce GTX 950 đạt 1026 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1190 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Biostar Radeon RX 6800 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. Gigabyte GeForce GTX 950 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Biostar Radeon RX 6800 XT có 1 đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce GTX 950 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Biostar Radeon RX 6800 XT sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce GTX 950 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Biostar Radeon RX 6800 XT được xây dựng trên Navi / RDNA2. Gigabyte GeForce GTX 950 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Biostar Radeon RX 6800 XT được trang bị Navi 21. Gigabyte GeForce GTX 950 được đặt thành GM206.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Gigabyte GeForce GTX 950 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Biostar Radeon RX 6800 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce GTX 950 có 2940 triệu bóng bán dẫn