So sánh ATI Radeon HD 5870 vs NVIDIA GeForce GTX 980
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon HD 5870 dựa trên kiến trúc TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTX 980 trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 2154 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. ATI Radeon HD 5870 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 850 MHz so với 1127 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon HD 5870 có 1 GB. NVIDIA GeForce GTX 980 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 153.6 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon HD 5870 là 2.62. Tại NVIDIA GeForce GTX 980 4.92.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon HD 5870 đã ghi được 1323 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 10752 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2543 điểm. Điểm 12349 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video ATI Radeon HD 5870 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 980 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, ATI Radeon HD 5870 có 188W yêu cầu tản nhiệt so với 165W của NVIDIA GeForce GTX 980.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 980 tốt hơn ATI Radeon HD 5870?
So sánh ATI Radeon HD 5870 và NVIDIA GeForce GTX 980: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon HD 5870 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon HD 5870 đã ghi được 1323 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 10752 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon HD 5870 là 2.62 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.92 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon HD 5870 188 Oát. NVIDIA GeForce GTX 980 165 Oát.
ATI Radeon HD 5870 và NVIDIA GeForce GTX 980 nhanh như thế nào?
ATI Radeon HD 5870 hoạt động ở tần số 850 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 980 đạt 1127 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1216 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon HD 5870 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 153.6 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 980 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 153.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon HD 5870 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon HD 5870 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon HD 5870 được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTX 980 sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon HD 5870 được trang bị Cypress. NVIDIA GeForce GTX 980 được đặt thành GM204.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GTX 980 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon HD 5870 có 2154 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 980 có 5200 triệu bóng bán dẫn