So sánh AMD Radeon HD 7750 vs AMD Radeon HD 6570
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 7750 dựa trên kiến trúc GCN 1.0. AMD Radeon HD 6570 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 1500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 716 triệu. AMD Radeon HD 7750 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 650 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 7750 có 1 GB. AMD Radeon HD 6570 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 72 Gb/s so với 64 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 7750 là 0.83. Tại AMD Radeon HD 6570 0.61.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 7750 đã ghi được 1589 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 490 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2138 điểm. Điểm 834 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 7750 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video AMD Radeon HD 6570 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon HD 7750 có 55W yêu cầu tản nhiệt so với 60W của AMD Radeon HD 6570.
Tại sao AMD Radeon HD 7750 tốt hơn AMD Radeon HD 6570?
- Điểm số 1589 против 490 , thêm về 224%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 2138 против 834 , thêm về 156%
- Đồng hồ cơ bản GPU 800 MHz против 650 MHz, thêm về 23%
- Băng thông bộ nhớ 72 GB/s против 64 GB/s, thêm về 13%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 4500 MHz против 4000 MHz, thêm về 13%
- Tần số bộ nhớ GPU 1125 MHz против 1000 MHz, thêm về 13%
- FLOPS 0.83 TFLOPS против 0.61 TFLOPS, thêm về 36%
So sánh AMD Radeon HD 7750 và AMD Radeon HD 6570: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 7750 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 7750 đã ghi được 1589 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 490 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 7750 là 0.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.61 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 7750 55 Oát. AMD Radeon HD 6570 60 Oát.
AMD Radeon HD 7750 và AMD Radeon HD 6570 nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 7750 hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 6570 đạt 650 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 7750 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 72 GB/giây. AMD Radeon HD 6570 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 72 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 7750 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 6570 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 7750 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 6570 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 7750 được xây dựng trên GCN 1.0. AMD Radeon HD 6570 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 7750 được trang bị Cape Verde. AMD Radeon HD 6570 được đặt thành Turks.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon HD 6570 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 7750 có 1500 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 6570 có 716 triệu bóng bán dẫn