So sánh AMD Radeon RX 5500 XT vs NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 5500 XT dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 6400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1870 triệu. AMD Radeon RX 5500 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1607 MHz so với 1020 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 5500 XT có 4 GB. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 86.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 5500 XT là 5.32. Tại NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 1.36.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 5500 XT đã ghi được 8829 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3736 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 13830 điểm. Điểm 4082 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 5500 XT có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon RX 5500 XT có 130W yêu cầu tản nhiệt so với 60W của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti.
Tại sao AMD Radeon RX 5500 XT tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 750 Ti?
- Điểm số 8829 против 3736 , thêm về 136%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 83604 против 29800 , thêm về 181%
- Điểm 3DMark Fire Strike 12611 против 3824 , thêm về 230%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 13830 против 4082 , thêm về 239%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 19039 против 5112 , thêm về 272%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 59171 против 20541 , thêm về 188%
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0 59171 против 51 , thêm về 115922%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1607 MHz против 1020 MHz, thêm về 58%
So sánh AMD Radeon RX 5500 XT và NVIDIA GeForce GTX 750 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 5500 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 5500 XT đã ghi được 8829 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3736 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 5500 XT là 5.32 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.36 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 5500 XT 130 Oát. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 60 Oát.
AMD Radeon RX 5500 XT và NVIDIA GeForce GTX 750 Ti nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 5500 XT hoạt động ở tần số 1607 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1845 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đạt 1020 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 5500 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 5500 XT có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 5500 XT sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 5500 XT được xây dựng trên RDNA 1.0. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 5500 XT được trang bị Navi 14. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được đặt thành GM107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 5500 XT có 6400 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 1870 triệu bóng bán dẫn