So sánh ATI FireMV 2260 vs NVIDIA H100 SXM5
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video ATI FireMV 2260 dựa trên kiến trúc TeraScale. NVIDIA H100 SXM5 trên kiến trúc Hopper. Cái đầu tiên có 181 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 80000 triệu. ATI FireMV 2260 có kích thước bóng bán dẫn là 55 nm so với 4.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 500 MHz so với 1065 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI FireMV 2260 có 0.3 GB. NVIDIA H100 SXM5 đã cài đặt 0.3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 8 Gb/s so với 1.92 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI FireMV 2260 là 0.04. Tại NVIDIA H100 SXM5 57.68.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI FireMV 2260 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI FireMV 2260 có phiên bản Directx 10.1. Thẻ video NVIDIA H100 SXM5 -- Phiên bản Directx - Không có dữ liệu.
Về làm mát, ATI FireMV 2260 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 700W của NVIDIA H100 SXM5.
Tại sao NVIDIA H100 SXM5 tốt hơn ATI FireMV 2260?
- Băng thông bộ nhớ 8 GB/s против 1.92 GB/s, thêm về 317%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 700 W, ít hơn bởi -98%
So sánh ATI FireMV 2260 và NVIDIA H100 SXM5: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý ATI FireMV 2260 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI FireMV 2260 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI FireMV 2260 là 0.04 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 57.68 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI FireMV 2260 15 Oát. NVIDIA H100 SXM5 700 Oát.
ATI FireMV 2260 và NVIDIA H100 SXM5 nhanh như thế nào?
ATI FireMV 2260 hoạt động ở tần số 500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA H100 SXM5 đạt 1065 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1780 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI FireMV 2260 hỗ trợ GDDR2. Đã cài đặt 0.3 GB RAM. Thông lượng đạt 8 GB/giây. NVIDIA H100 SXM5 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 80 GB RAM. Băng thông của nó là 8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI FireMV 2260 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA H100 SXM5 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI FireMV 2260 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA H100 SXM5 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI FireMV 2260 được xây dựng trên TeraScale. NVIDIA H100 SXM5 sử dụng kiến trúc Hopper.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI FireMV 2260 được trang bị RV620. NVIDIA H100 SXM5 được đặt thành GH100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA H100 SXM5 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI FireMV 2260 có 181 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA H100 SXM5 có 80000 triệu bóng bán dẫn