![NVIDIA GeForce MX250](/upload/resize_cache/iblock/20f/340_345_0/NVIDIA.png)
![Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB](/upload/resize_cache/iblock/a26/340_345_0/Asus.png)
So sánh NVIDIA GeForce MX250 vs Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX250 dựa trên kiến trúc Pascal. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB trên kiến trúc Fermi. Cái đầu tiên có 1800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1950 triệu. NVIDIA GeForce MX250 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1519 MHz so với 775 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX250 có 2 GB. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48.06 Gb/s so với 128 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX250 là 1.21. Tại Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB 1.03.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX250 đã ghi được 2472 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2238 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3544 điểm. Điểm 2516 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x4. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce MX250 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX250 có 25W yêu cầu tản nhiệt so với 160W của Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB.
Tại sao NVIDIA GeForce MX250 tốt hơn Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB?
- Điểm số 2472 против 2238 , thêm về 10%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 20861 против 17220 , thêm về 21%
- Điểm 3DMark Fire Strike 3142 против 1862 , thêm về 69%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 3544 против 2516 , thêm về 41%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 4486 против 2752 , thêm về 63%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 15964 против 12005 , thêm về 33%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 227944 против 130311 , thêm về 75%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1519 MHz против 775 MHz, thêm về 96%
So sánh NVIDIA GeForce MX250 và Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce MX250](/upload/resize_cache/iblock/20f/340_345_0/NVIDIA.png)
![Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB](/upload/resize_cache/iblock/a26/340_345_0/Asus.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX250 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX250 đã ghi được 2472 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2238 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX250 là 1.21 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.03 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX250 25 Oát. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB 160 Oát.
NVIDIA GeForce MX250 và Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX250 hoạt động ở tần số 1519 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1582 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB đạt 775 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX250 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 48.06 GB/giây. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 48.06 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX250 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX250 sử dụng Không có dữ liệu. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX250 được xây dựng trên Pascal. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB sử dụng kiến trúc Fermi.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX250 được trang bị GP108. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB được đặt thành GF104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 4 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB 4 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX250 có 1800 triệu bóng bán dẫn. Asus GeForce GTX 460 DirectCU TOP 1GB có 1950 triệu bóng bán dẫn