AMD Turion II Neo K625 AMD Turion II Neo K625
Intel Celeron 867 Intel Celeron 867
VS

So sánh AMD Turion II Neo K625 vs Intel Celeron 867

AMD Turion II Neo K625

AMD Turion II Neo K625

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Celeron 867

WINNER
Intel Celeron 867

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Turion II Neo K625
Intel Celeron 867
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
1
3
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Turion II Neo K625: 506 Intel Celeron 867: 605

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD Turion II Neo K625: 1 Intel Celeron 867:

Tản nhiệt (TDP)

AMD Turion II Neo K625: 15 W Intel Celeron 867: 17 W

Quy trình công nghệ

AMD Turion II Neo K625: 45 nm Intel Celeron 867: 32 nm

Kích thước bộ đệm L2

AMD Turion II Neo K625: 1 MB Intel Celeron 867: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Turion II Neo K625 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron 867 thứ hai chạy ở tốc độ 1.3 Hz. AMD Turion II Neo K625 có thể tăng tốc lên 1.5 Hz và thứ hai lên 1.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Celeron 867 17 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Turion II Neo K625 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Celeron 867 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Turion II Neo K625 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 867 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD Turion II Neo K625 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 867 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Turion II Neo K625 đã đạt điểm 506. Và Intel Celeron 867 đã ghi được 605 điểm.

Tại sao Intel Celeron 867 tốt hơn AMD Turion II Neo K625?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 17 W, ít hơn bởi -12%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 1.5 GHz против 1.3 GHz, thêm về 15%

So sánh AMD Turion II Neo K625 và Intel Celeron 867: khoảng thời gian cơ bản

AMD Turion II Neo K625
AMD Turion II Neo K625
Intel Celeron 867
Intel Celeron 867
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
506
max 104648
Trung bình: 6033.5
605
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
2538
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
1223
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1240
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
S1
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
17 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Geneva
Sandy Bridge
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD Turion II Neo
Intel Celeron

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Turion II Neo K625 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 867 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Turion II Neo K625 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron 867 hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Turion II Neo K625 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Turion II Neo K625 có 2 lõi. Intel Celeron 867 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Turion II Neo K625 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 867 - Không có. Intel Celeron 867 - Intel HD

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Turion II Neo K625 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron 867 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng S1 để đặt AMD Turion II Neo K625. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Celeron 867.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Turion II Neo K625 được xây dựng trên kiến ​​trúc Geneva. Intel Celeron 867 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Celeron 867 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Turion II Neo K625 đã ghi được 506 điểm. Intel Celeron 867 đã ghi được 605 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Turion II Neo K625 có tần số tối đa là 1.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 867 đạt 1.3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Turion II Neo K625 có thể lên tới 15 Watts. Intel Celeron 867 có tối đa 15 Watt.