Intel Core 2 Duo SU9400 Intel Core 2 Duo SU9400
AMD Turion II Neo K625 AMD Turion II Neo K625
VS

So sánh Intel Core 2 Duo SU9400 vs AMD Turion II Neo K625

Intel Core 2 Duo SU9400

WINNER
Intel Core 2 Duo SU9400

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Turion II Neo K625

AMD Turion II Neo K625

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Core 2 Duo SU9400
AMD Turion II Neo K625
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
3
0
Màn biểu diễn
1
1
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
0
Giao diện và thông tin liên lạc
2
0
Các đặc điểm chính
4
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core 2 Duo SU9400: 501 AMD Turion II Neo K625: 506

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

Intel Core 2 Duo SU9400: 1 AMD Turion II Neo K625: 1

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core 2 Duo SU9400: 10 W AMD Turion II Neo K625: 15 W

Quy trình công nghệ

Intel Core 2 Duo SU9400: 45 nm AMD Turion II Neo K625: 45 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Core 2 Duo SU9400: 410 million AMD Turion II Neo K625: million

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core 2 Duo SU9400 chạy ở tốc độ 1.4 Hz, AMD Turion II Neo K625 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core 2 Duo SU9400 có thể tăng tốc lên 1.4 Hz và thứ hai lên 1.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho AMD Turion II Neo K625 15 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core 2 Duo SU9400 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. AMD Turion II Neo K625 trên kiến ​​trúc 45 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core 2 Duo SU9400 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Turion II Neo K625 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Core 2 Duo SU9400 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Turion II Neo K625 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core 2 Duo SU9400 đã đạt điểm 501. Và AMD Turion II Neo K625 đã ghi được 506 điểm.

Tại sao Intel Core 2 Duo SU9400 tốt hơn AMD Turion II Neo K625?

  • Tản nhiệt (TDP) 10 W против 15 W, ít hơn bởi -33%
  • Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 1 MB, thêm về 200%
  • Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core) 2893 против 2538 , thêm về 14%
  • Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core) 1604 против 1240 , thêm về 29%
  • Tần số bus hệ thống 800 GT/s против 3 GT/s, thêm về 26567%

So sánh Intel Core 2 Duo SU9400 và AMD Turion II Neo K625: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core 2 Duo SU9400
Intel Core 2 Duo SU9400
AMD Turion II Neo K625
AMD Turion II Neo K625
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
501
max 104648
Trung bình: 6033.5
506
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
2893
max 84673
Trung bình: 1955
2538
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
1203
max 21654
Trung bình: 3892.6
1223
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1604
max 24400
Trung bình: 3557.7
1240
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
1
max 70
Trung bình: 5.3
Công nghệ
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
107
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
tính chẵn lẻ của FSB
KHÔNG
Không có dữ liệu
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
800 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
3 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
BGA956
S1
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
410 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
10 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
107
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Penryn
Geneva
Mục đích
Mobile
Laptop
Loạt
Intel Core 2 Duo
AMD Turion II Neo

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core 2 Duo SU9400 - Không có dữ liệu. AMD Turion II Neo K625 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core 2 Duo SU9400 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Turion II Neo K625 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core 2 Duo SU9400 hoạt động trên 1.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core 2 Duo SU9400 có 2 lõi. AMD Turion II Neo K625 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core 2 Duo SU9400 - Không có dữ liệu. AMD Turion II Neo K625 - Không có dữ liệu. AMD Turion II Neo K625 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core 2 Duo SU9400 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Turion II Neo K625 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng BGA956 để đặt Intel Core 2 Duo SU9400. S1 được dùng để đặt AMD Turion II Neo K625.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core 2 Duo SU9400 được xây dựng trên kiến ​​trúc Penryn. AMD Turion II Neo K625 được xây dựng trên kiến ​​trúc Geneva. AMD Turion II Neo K625 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core 2 Duo SU9400 đã ghi được 501 điểm. AMD Turion II Neo K625 đã ghi được 506 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core 2 Duo SU9400 có tần số tối đa là 1.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Turion II Neo K625 đạt 1.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core 2 Duo SU9400 có thể lên tới 10 Watts. AMD Turion II Neo K625 có tối đa 10 Watt.