So sánh Intel Core i9-10900T vs AMD Ryzen 7 4800H
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-10900T chạy ở tốc độ 1.9 Hz, AMD Ryzen 7 4800H thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. Intel Core i9-10900T có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen 7 4800H 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-10900T được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 7 4800H trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10900T có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 45.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 4800H có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-10900T có công cụ đồ họa Intel UHD 630. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Ryzen 7 4800H đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1600 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10900T đã đạt điểm 14863. Và AMD Ryzen 7 4800H đã ghi được 18289 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 4800H tốt hơn Intel Core i9-10900T?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 45 W, ít hơn bởi -22%
- Số của chủ đề 20 против 16 , thêm về 25%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 4.2 GHz, thêm về 10%
- Số lõi 10 против 8 , thêm về 25%
So sánh Intel Core i9-10900T và AMD Ryzen 7 4800H: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-10900T - 16. AMD Ryzen 7 4800H - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-10900T hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 7 4800H hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-10900T hoạt động trên 1.9 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-10900T có 10 lõi. AMD Ryzen 7 4800H có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-10900T - Không có. AMD Ryzen 7 4800H - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800H - AMD Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-10900T hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 4800H hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1200 để đặt Intel Core i9-10900T. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 4800H.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-10900T được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. AMD Ryzen 7 4800H được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 7 4800H - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-10900T đã ghi được 14863 điểm. AMD Ryzen 7 4800H đã ghi được 18289 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-10900T có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 4800H đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10900T có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen 7 4800H có tối đa 35 Watt.