![AMD Ryzen 5 4500U](/upload/resize_cache/iblock/047/340_345_0/AMD.png)
![Intel Core i7-10700K](/upload/resize_cache/iblock/851/340_345_0/Intel.png)
So sánh AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-10700K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4500U chạy ở tốc độ 2.3 Hz, Intel Core i7-10700K thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. AMD Ryzen 5 4500U có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 5.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i7-10700K 125 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 4500U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-10700K trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 4500U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-10700K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 45.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 4500U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1500 MHz. Intel Core i7-10700K đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 4500U đã đạt điểm 11769. Và Intel Core i7-10700K đã ghi được 20375 điểm.
Tại sao Intel Core i7-10700K tốt hơn AMD Ryzen 5 4500U?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 125 W, ít hơn bởi -88%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 512 KB, thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 2 MB, thêm về 50%
So sánh AMD Ryzen 5 4500U và Intel Core i7-10700K: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 5 4500U](/upload/resize_cache/iblock/047/340_345_0/AMD.png)
![Intel Core i7-10700K](/upload/resize_cache/iblock/851/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 4500U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-10700K - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 4500U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-10700K hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 4500U hoạt động trên 2.3 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 4500U có 6 lõi. Intel Core i7-10700K có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 4500U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-10700K - Không có. Intel Core i7-10700K - Intel UHD 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 4500U hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-10700K hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 5 4500U. FCLGA1200 được dùng để đặt Intel Core i7-10700K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 4500U được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). Intel Core i7-10700K được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. Intel Core i7-10700K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 4500U đã ghi được 11769 điểm. Intel Core i7-10700K đã ghi được 20375 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 4500U có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-10700K đạt 5.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 4500U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i7-10700K có tối đa 15 Watt.