So sánh AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i7-5820K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 3800X chạy ở tốc độ 3.9 Hz, Intel Core i7-5820K thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD Ryzen 7 3800X có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho Intel Core i7-5820K 140 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 3800X được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-5820K trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 3800X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 47.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-5820K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 3800X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-5820K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 3800X đã đạt điểm 22493. Và Intel Core i7-5820K đã ghi được 9441 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 3800X tốt hơn Intel Core i7-5820K?
- Điểm CPU PassMark 22493 против 9441 , thêm về 138%
- Tản nhiệt (TDP) 105 W против 140 W, ít hơn bởi -25%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
- Số lượng bóng bán dẫn 19200 million против 2600 million, thêm về 638%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 192 KB, thêm về 167%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1.5 MB, thêm về 167%
- Số của chủ đề 16 против 12 , thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L3 32 MB против 15 MB, thêm về 113%
So sánh AMD Ryzen 7 3800X và Intel Core i7-5820K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 3800X - Không có dữ liệu. Intel Core i7-5820K - 28.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 3800X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-5820K hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 3800X hoạt động trên 3.9 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 3800X có 8 lõi. Intel Core i7-5820K có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 3800X - Không có dữ liệu. Intel Core i7-5820K - Không có. Intel Core i7-5820K - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 3800X hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-5820K hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 3800X. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Core i7-5820K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 3800X được xây dựng trên kiến trúc Matisse. Intel Core i7-5820K được xây dựng trên kiến trúc Haswell E. Intel Core i7-5820K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 3800X đã ghi được 22493 điểm. Intel Core i7-5820K đã ghi được 9441 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 3800X có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-5820K đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 3800X có thể lên tới 105 Watts. Intel Core i7-5820K có tối đa 105 Watt.