AMD Radeon RX Vega 56 AMD Radeon RX Vega 56
Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 Asus ROG Strix GeForce GTX 1060
VS

So sánh AMD Radeon RX Vega 56 vs Asus ROG Strix GeForce GTX 1060

AMD Radeon RX Vega 56

WINNER
AMD Radeon RX Vega 56

Xếp hạng: 43 Điểm
Asus ROG Strix GeForce GTX 1060

Asus ROG Strix GeForce GTX 1060

Xếp hạng: 34 Điểm
cấp độ
AMD Radeon RX Vega 56
Asus ROG Strix GeForce GTX 1060
Màn biểu diễn
6
7
Kỉ niệm
2
4
thông tin chung
7
7
Chức năng
7
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
3
Các cổng
7
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon RX Vega 56: 12994 Asus ROG Strix GeForce GTX 1060: 10067

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon RX Vega 56: 119658 Asus ROG Strix GeForce GTX 1060: 75097

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX Vega 56: 16320 Asus ROG Strix GeForce GTX 1060: 10840

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX Vega 56: 19815 Asus ROG Strix GeForce GTX 1060: 12585

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon RX Vega 56: 27763 Asus ROG Strix GeForce GTX 1060: 16976

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon RX Vega 56 dựa trên kiến ​​trúc GCN 5.0. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có 12500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4400 triệu. AMD Radeon RX Vega 56 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 16.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1156 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX Vega 56 có 8 GB. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 409.6 Gb/s so với 192.2 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon RX Vega 56 là 10.88. Tại Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 3.69.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX Vega 56 đã ghi được 12994 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 10067 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 19815 điểm. Điểm 12585 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 56 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, AMD Radeon RX Vega 56 có 210W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của Asus ROG Strix GeForce GTX 1060.

Tại sao AMD Radeon RX Vega 56 tốt hơn Asus ROG Strix GeForce GTX 1060?

  • Điểm số 12994 против 10067 , thêm về 29%
  • Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 119658 против 75097 , thêm về 59%
  • Điểm 3DMark Fire Strike 16320 против 10840 , thêm về 51%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 19815 против 12585 , thêm về 57%
  • Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 27763 против 16976 , thêm về 64%
  • Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 52103 против 42929 , thêm về 21%
  • Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 394045 против 230936 , thêm về 71%

So sánh AMD Radeon RX Vega 56 và Asus ROG Strix GeForce GTX 1060: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon RX Vega 56
AMD Radeon RX Vega 56
Asus ROG Strix GeForce GTX 1060
Asus ROG Strix GeForce GTX 1060
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1156 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1506 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
800 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2002 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
10.88 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
3.69 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
6 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L1
Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa. Hiển thị tất cả
16
48
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
94 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
72.3 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
224
max 880
Trung bình: 140.1
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
48
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
3584
max 17408
Trung bình:
1280
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
56
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
4000
Không có dữ liệu
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1471 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1746 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
329.5 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
120.5 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 5.0
Pascal
tên GPU
Vega 10
GP106
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
409.6 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
192.2 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
1600 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
8008 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
6 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
2048 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
495
max 826
Trung bình: 356.7
200
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
278
max 524
Trung bình: 250.2
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Vega
GeForce 10
nhà chế tạo
GlobalFoundries
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
550
max 1300
Trung bình:
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2017
max 2023
Trung bình:
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
210 W
Trung bình: 160 W
120 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
12500 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
4400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
112 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
297.9 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
40 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
134.1 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
399 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
$
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
12994
max 30117
Trung bình: 7628.6
10067
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
119658
max 196940
Trung bình: 80042.3
75097
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
16320
max 39424
Trung bình: 12463
10840
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
19815
max 51062
Trung bình: 11859.1
12585
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
27763
max 59675
Trung bình: 18799.9
16976
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
52103
max 97329
Trung bình: 37830.6
42929
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
394045
max 539757
Trung bình: 372425.7
230936
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Catia
134
max 190
Trung bình: 88.6
50
max 190
Trung bình: 88.6
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - 3ds Max
137
max 275
Trung bình: 169.8
max 275
Trung bình: 169.8
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
3
max 4
Trung bình: 2.2
3
max 4
Trung bình: 2.2
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
2
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon RX Vega 56 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon RX Vega 56 đã ghi được 12994 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 10067 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon RX Vega 56 là 10.88 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.69 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon RX Vega 56 210 Oát. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 120 Oát.

AMD Radeon RX Vega 56 và Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 nhanh như thế nào?

AMD Radeon RX Vega 56 hoạt động ở tần số 1156 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1471 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1746 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon RX Vega 56 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 409.6 GB/giây. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 409.6 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon RX Vega 56 có 1 đầu ra HDMI. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI 2.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon RX Vega 56 sử dụng Không có dữ liệu. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon RX Vega 56 được xây dựng trên GCN 5.0. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon RX Vega 56 được trang bị Vega 10. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 được đặt thành GP106.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon RX Vega 56 có 12500 triệu bóng bán dẫn. Asus ROG Strix GeForce GTX 1060 có 4400 triệu bóng bán dẫn