So sánh AMD Radeon RX 6800 vs MSI GTX 1080 Ti Armor OC
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6800 dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. MSI GTX 1080 Ti Armor OC trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 26800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. AMD Radeon RX 6800 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1700 MHz so với 1532 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6800 có 16 GB. MSI GTX 1080 Ti Armor OC đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 484.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6800 là 16.14. Tại MSI GTX 1080 Ti Armor OC 12.12.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6800 đã ghi được 19903 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17941 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 27391 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6800 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video MSI GTX 1080 Ti Armor OC -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6800 có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của MSI GTX 1080 Ti Armor OC.
Tại sao AMD Radeon RX 6800 tốt hơn MSI GTX 1080 Ti Armor OC?
- Điểm số 19903 против 17941 , thêm về 11%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1700 MHz против 1532 MHz, thêm về 11%
- ĐẬP 16 GB против 11 GB, thêm về 45%
- Băng thông bộ nhớ 512 GB/s против 484.4 GB/s, thêm về 6%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 16000 MHz против 11016 MHz, thêm về 45%
- Tần số bộ nhớ GPU 2000 MHz против 1376 MHz, thêm về 45%
- FLOPS 16.14 TFLOPS против 12.12 TFLOPS, thêm về 33%
- GPU Turbo 2105 MHz против 1645 MHz, thêm về 28%
So sánh AMD Radeon RX 6800 và MSI GTX 1080 Ti Armor OC: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6800 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6800 đã ghi được 19903 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17941 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6800 là 16.14 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.12 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6800 250 Oát. MSI GTX 1080 Ti Armor OC 250 Oát.
AMD Radeon RX 6800 và MSI GTX 1080 Ti Armor OC nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6800 hoạt động ở tần số 1700 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2105 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GTX 1080 Ti Armor OC đạt 1532 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1645 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6800 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. MSI GTX 1080 Ti Armor OC hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6800 có 1 đầu ra HDMI. MSI GTX 1080 Ti Armor OC được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6800 sử dụng Không có dữ liệu. MSI GTX 1080 Ti Armor OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6800 được xây dựng trên RDNA 2.0. MSI GTX 1080 Ti Armor OC sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6800 được trang bị Navi 21. MSI GTX 1080 Ti Armor OC được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. MSI GTX 1080 Ti Armor OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6800 có 26800 triệu bóng bán dẫn. MSI GTX 1080 Ti Armor OC có 11800 triệu bóng bán dẫn