So sánh AMD Radeon RX 5700 XT vs Gigabyte Radeon RX Vega 64
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 5700 XT dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. Gigabyte Radeon RX Vega 64 trên kiến trúc Vega. Cái đầu tiên có 10300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. AMD Radeon RX 5700 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1605 MHz so với 1247 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 5700 XT có 8 GB. Gigabyte Radeon RX Vega 64 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 448 Gb/s so với 483.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 5700 XT là 9.57. Tại Gigabyte Radeon RX Vega 64 12.34.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 5700 XT đã ghi được 16742 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14585 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 25288 điểm. Điểm 22448 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 5700 XT có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Gigabyte Radeon RX Vega 64 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 5700 XT có 225W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của Gigabyte Radeon RX Vega 64.
Tại sao AMD Radeon RX 5700 XT tốt hơn Gigabyte Radeon RX Vega 64?
- Điểm số 16742 против 14585 , thêm về 15%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 140368 против 127074 , thêm về 10%
- Điểm 3DMark Fire Strike 22011 против 18325 , thêm về 20%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 25288 против 22448 , thêm về 13%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 35389 против 30752 , thêm về 15%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 66084 против 55132 , thêm về 20%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 453697 против 391378 , thêm về 16%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1605 MHz против 1247 MHz, thêm về 29%
So sánh AMD Radeon RX 5700 XT và Gigabyte Radeon RX Vega 64: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 5700 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 5700 XT đã ghi được 16742 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14585 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 5700 XT là 9.57 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.34 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 5700 XT 225 Oát. Gigabyte Radeon RX Vega 64 295 Oát.
AMD Radeon RX 5700 XT và Gigabyte Radeon RX Vega 64 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 5700 XT hoạt động ở tần số 1605 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1905 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte Radeon RX Vega 64 đạt 1247 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1546 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 5700 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 448 GB/giây. Gigabyte Radeon RX Vega 64 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 448 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 5700 XT có 1 đầu ra HDMI. Gigabyte Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 5700 XT sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 5700 XT được xây dựng trên RDNA 1.0. Gigabyte Radeon RX Vega 64 sử dụng kiến trúc Vega.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 5700 XT được trang bị Navi 10. Gigabyte Radeon RX Vega 64 được đặt thành Vega.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Gigabyte Radeon RX Vega 64 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 5700 XT có 10300 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte Radeon RX Vega 64 có 12500 triệu bóng bán dẫn