![Asus Turbo GTX 1080 Ti](/upload/resize_cache/iblock/53b/340_345_0/Asus.png)
![Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC](/upload/resize_cache/iblock/453/340_345_0/Asus.png)
So sánh Asus Turbo GTX 1080 Ti vs Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Asus Turbo GTX 1080 Ti dựa trên kiến trúc Pascal. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 11800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. Asus Turbo GTX 1080 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1481 MHz so với 1570 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Asus Turbo GTX 1080 Ti có 11 GB. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC đã cài đặt 11 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 484.4 Gb/s so với 484.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Asus Turbo GTX 1080 Ti là 11.43. Tại Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC 12.06.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Asus Turbo GTX 1080 Ti đã ghi được 17233 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17693 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 26311 điểm. Điểm 27013 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Asus Turbo GTX 1080 Ti có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Asus Turbo GTX 1080 Ti có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC.
Tại sao Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC tốt hơn Asus Turbo GTX 1080 Ti?
So sánh Asus Turbo GTX 1080 Ti và Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC: khoảng thời gian cơ bản
![Asus Turbo GTX 1080 Ti](/upload/resize_cache/iblock/53b/340_345_0/Asus.png)
![Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC](/upload/resize_cache/iblock/453/340_345_0/Asus.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Asus Turbo GTX 1080 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Asus Turbo GTX 1080 Ti đã ghi được 17233 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17693 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Asus Turbo GTX 1080 Ti là 11.43 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.06 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Asus Turbo GTX 1080 Ti 250 Oát. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC 250 Oát.
Asus Turbo GTX 1080 Ti và Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC nhanh như thế nào?
Asus Turbo GTX 1080 Ti hoạt động ở tần số 1481 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1582 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC đạt 1570 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1683 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Asus Turbo GTX 1080 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 11 GB RAM. Thông lượng đạt 484.4 GB/giây. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 484.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Asus Turbo GTX 1080 Ti có 1 đầu ra HDMI. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Asus Turbo GTX 1080 Ti sử dụng Không có dữ liệu. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Asus Turbo GTX 1080 Ti được xây dựng trên Pascal. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Asus Turbo GTX 1080 Ti được trang bị GP102. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Asus Turbo GTX 1080 Ti có 11800 triệu bóng bán dẫn. Asus ROG Strix GTX 1080 Ti Gaming OC có 11800 triệu bóng bán dẫn