So sánh MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV dựa trên kiến trúc Maxwell. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB trên kiến trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 2940 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1241 MHz so với 1257 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV có 2 GB. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.2 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV là 2.5. Tại Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB 6.27.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV đã ghi được 6050 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7888 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7936 điểm. Điểm 14030 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV có phiên bản Directx 12. Thẻ video Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 185W của Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB.
Tại sao Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB tốt hơn MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV?
So sánh MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV và Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV đã ghi được 6050 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7888 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV là 2.5 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.27 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV 120 Oát. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB 185 Oát.
MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV và Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB nhanh như thế nào?
MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV hoạt động ở tần số 1241 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1304 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB đạt 1257 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1411 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112.2 GB/giây. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 112.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB được trang bị đầu ra HDMI 2.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV được xây dựng trên Maxwell. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB sử dụng kiến trúc GCN 4.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV được trang bị GM206. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB được đặt thành Polaris 20.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce GTX 960 Gaming 2GB MGSV có 2940 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Nitro+ Radeon RX 580 4GB có 5700 triệu bóng bán dẫn