So sánh AMD Radeon R7 360 vs Asus R9 Nano
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon R7 360 dựa trên kiến trúc GCN 2.0. Asus R9 Nano trên kiến trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 2080 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8900 triệu. AMD Radeon R7 360 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R7 360 có 2 GB. Asus R9 Nano đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 96 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon R7 360 là 1.64. Tại Asus R9 Nano 8.02.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R7 360 đã ghi được 3079 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8341 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4113 điểm. Điểm 14117 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R7 360 có phiên bản Directx 12. Thẻ video Asus R9 Nano -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon R7 360 có 100W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của Asus R9 Nano.
Tại sao Asus R9 Nano tốt hơn AMD Radeon R7 360?
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 6500 MHz против 1000 MHz, thêm về 550%
- Tần số bộ nhớ GPU 1500 MHz против 500 MHz, thêm về 200%
- Tản nhiệt (TDP) 100 W против 175 W, ít hơn bởi -43%
So sánh AMD Radeon R7 360 và Asus R9 Nano: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon R7 360 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon R7 360 đã ghi được 3079 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8341 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon R7 360 là 1.64 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.02 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon R7 360 100 Oát. Asus R9 Nano 175 Oát.
AMD Radeon R7 360 và Asus R9 Nano nhanh như thế nào?
AMD Radeon R7 360 hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1050 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus R9 Nano đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon R7 360 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 96 GB/giây. Asus R9 Nano hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 96 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon R7 360 có 1 đầu ra HDMI. Asus R9 Nano được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon R7 360 sử dụng Không có dữ liệu. Asus R9 Nano được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon R7 360 được xây dựng trên GCN 2.0. Asus R9 Nano sử dụng kiến trúc GCN 3.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon R7 360 được trang bị Tobago. Asus R9 Nano được đặt thành Fiji.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus R9 Nano 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon R7 360 có 2080 triệu bóng bán dẫn. Asus R9 Nano có 8900 triệu bóng bán dẫn