AMD Radeon HD 8310G AMD Radeon HD 8310G
AMD Radeon RX 6600 AMD Radeon RX 6600
VS

So sánh AMD Radeon HD 8310G vs AMD Radeon RX 6600

AMD Radeon HD 8310G

AMD Radeon HD 8310G

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX 6600

WINNER
AMD Radeon RX 6600

Xếp hạng: 42 Điểm
cấp độ
AMD Radeon HD 8310G
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
4
7
thông tin chung
3
8
Chức năng
6
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon HD 8310G: 424 MHz AMD Radeon RX 6600: 1626 MHz

FLOPS

AMD Radeon HD 8310G: 136.6 TFLOPS AMD Radeon RX 6600: 9.23 TFLOPS

GPU Turbo

AMD Radeon HD 8310G: 554 MHz AMD Radeon RX 6600: 2491 MHz

Tản nhiệt (TDP)

AMD Radeon HD 8310G: 20 W AMD Radeon RX 6600: 132 W

Quy trình công nghệ

AMD Radeon HD 8310G: 32 nm AMD Radeon RX 6600: 7 nm

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon HD 8310G dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 3. AMD Radeon RX 6600 trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 1303 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. AMD Radeon HD 8310G có kích thước bóng bán dẫn là 32 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 424 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 8310G có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon HD 8310G là 136.6. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 8310G đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon HD 8310G có phiên bản Directx 11.2. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, AMD Radeon HD 8310G có 20W yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.

Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn AMD Radeon HD 8310G?

  • FLOPS 136.6 TFLOPS против 9.23 TFLOPS, thêm về 1380%
  • Tản nhiệt (TDP) 20 W против 132 W, ít hơn bởi -85%

So sánh AMD Radeon HD 8310G và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon HD 8310G
AMD Radeon HD 8310G
AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
424 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1626 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
136.6 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
9.23 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
128
max 18432
Trung bình: 1326.3
1792
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
554 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
2491 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
TeraScale 3
RDNA 2.0
tên GPU
Scrapper Lite
Navi 23
thông tin chung
Năm phát hành
2013
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
20 W
Trung bình: 160 W
132 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
1303 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
11060 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.4
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon HD 8310G hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon HD 8310G đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon HD 8310G là 136.6 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon HD 8310G 20 Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.

AMD Radeon HD 8310G và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?

AMD Radeon HD 8310G hoạt động ở tần số 424 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 554 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon HD 8310G hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon HD 8310G có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon HD 8310G sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon HD 8310G được xây dựng trên TeraScale 3. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến ​​trúc RDNA 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon HD 8310G được trang bị Scrapper Lite. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon HD 8310G có 1303 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn