AMD Opteron X2170 AMD Opteron X2170
Intel Pentium Gold G7400T Intel Pentium Gold G7400T
VS

So sánh AMD Opteron X2170 vs Intel Pentium Gold G7400T

AMD Opteron X2170

AMD Opteron X2170

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Pentium Gold G7400T

WINNER
Intel Pentium Gold G7400T

Xếp hạng: 6 Điểm
cấp độ
AMD Opteron X2170
Intel Pentium Gold G7400T
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
1
8
Màn biểu diễn
3
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
4
Các đặc điểm chính
2
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Opteron X2170: 1902 Intel Pentium Gold G7400T: 6089

Tản nhiệt (TDP)

AMD Opteron X2170: 25 W Intel Pentium Gold G7400T: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD Opteron X2170: 28 nm Intel Pentium Gold G7400T: 7 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Opteron X2170: 256 KB Intel Pentium Gold G7400T: 160 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Opteron X2170: 2 MB Intel Pentium Gold G7400T: 2.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Opteron X2170 chạy ở tốc độ 2.4 Hz, Intel Pentium Gold G7400T thứ hai chạy ở tốc độ 3.1 Hz. AMD Opteron X2170 có thể tăng tốc lên 2.4 Hz và thứ hai lên 3.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 25 W và cho Intel Pentium Gold G7400T 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Opteron X2170 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Pentium Gold G7400T trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Opteron X2170 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium Gold G7400T có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. AMD Opteron X2170 có công cụ đồ họa Radeon R5E. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Pentium Gold G7400T đã nhận được lõi video UHD Intel 710. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Opteron X2170 đã đạt điểm 1902. Và Intel Pentium Gold G7400T đã ghi được 6089 điểm.

Tại sao Intel Pentium Gold G7400T tốt hơn AMD Opteron X2170?

  • Tản nhiệt (TDP) 25 W против 35 W, ít hơn bởi -29%
  • Kích thước bộ đệm L1 256 KB против 160 KB, thêm về 60%
  • Số lõi 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh AMD Opteron X2170 và Intel Pentium Gold G7400T: khoảng thời gian cơ bản

AMD Opteron X2170
AMD Opteron X2170
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400T
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1902
max 104648
Trung bình: 6033.5
6089
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
160 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ thống đồ họa
Radeon R5E
UHD Intel 710
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FT3
FCLGA1700
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
25 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Mục đích
Server
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Opteron X2170 - Không có dữ liệu. Intel Pentium Gold G7400T - 20.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Opteron X2170 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Pentium Gold G7400T hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Opteron X2170 hoạt động trên 2.4 GHz.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Opteron X2170 có 4 lõi. Intel Pentium Gold G7400T có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Opteron X2170 - Không có dữ liệu. Intel Pentium Gold G7400T - Không có dữ liệu. Intel Pentium Gold G7400T - UHD Intel 710

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Opteron X2170 hỗ trợ DDR3. Intel Pentium Gold G7400T hỗ trợ DDR5.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FT3 để đặt AMD Opteron X2170. FCLGA1700 được dùng để đặt Intel Pentium Gold G7400T.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Opteron X2170 được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Pentium Gold G7400T được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Pentium Gold G7400T - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Opteron X2170 đã ghi được 1902 điểm. Intel Pentium Gold G7400T đã ghi được 6089 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Opteron X2170 có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium Gold G7400T đạt 3.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Opteron X2170 có thể lên tới 25 Watts. Intel Pentium Gold G7400T có tối đa 25 Watt.