So sánh Intel Celeron G6900T vs AMD EPYC 7643
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G6900T chạy ở tốc độ 2.8 Hz, AMD EPYC 7643 thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. Intel Celeron G6900T có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD EPYC 7643 225 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G6900T được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD EPYC 7643 trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G6900T có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD EPYC 7643 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 204.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 4000 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G6900T có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD EPYC 7643 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G6900T đã đạt điểm 3952. Và AMD EPYC 7643 đã ghi được 70277 điểm.
Tại sao AMD EPYC 7643 tốt hơn Intel Celeron G6900T?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 225 W, ít hơn bởi -84%
So sánh Intel Celeron G6900T và AMD EPYC 7643: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G6900T - 20. AMD EPYC 7643 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G6900T hỗ trợ 128 GB. AMD EPYC 7643 hỗ trợ 4000GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G6900T hoạt động trên 2.8 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G6900T có 2 lõi. AMD EPYC 7643 có 48 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G6900T - Không có dữ liệu. AMD EPYC 7643 - Không có dữ liệu. AMD EPYC 7643 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G6900T hỗ trợ DDR5. AMD EPYC 7643 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Celeron G6900T. SP3 được dùng để đặt AMD EPYC 7643.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G6900T được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD EPYC 7643 được xây dựng trên kiến trúc Milan. AMD EPYC 7643 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G6900T đã ghi được 3952 điểm. AMD EPYC 7643 đã ghi được 70277 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G6900T có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của AMD EPYC 7643 đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G6900T có thể lên tới 35 Watts. AMD EPYC 7643 có tối đa 35 Watt.