So sánh AMD EPYC 7643 vs AMD Ryzen 9 6980HS
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7643 chạy ở tốc độ 2.3 Hz, AMD Ryzen 9 6980HS thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD EPYC 7643 có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 225 W và cho AMD Ryzen 9 6980HS 35 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7643 được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD Ryzen 9 6980HS trên kiến trúc 6 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7643 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 204.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 6980HS có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7643 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 9 6980HS đã nhận được lõi video AMD Radeon 680M. Ở đây tần số là 2400 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7643 đã đạt điểm 70277. Và AMD Ryzen 9 6980HS đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao AMD EPYC 7643 tốt hơn AMD Ryzen 9 6980HS?
- Kích thước bộ đệm L1 4608 KB против 512 KB, thêm về 800%
- Kích thước bộ đệm L2 24.6 MB против 4 MB, thêm về 515%
- Số của chủ đề 96 против 16 , thêm về 500%
- Kích thước bộ đệm L3 256 MB против 16 MB, thêm về 1500%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 4 , thêm về 100%
- Số lõi 48 против 8 , thêm về 500%
So sánh AMD EPYC 7643 và AMD Ryzen 9 6980HS: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7643 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 6980HS - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7643 hỗ trợ 4000 GB. AMD Ryzen 9 6980HS hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7643 hoạt động trên 2.3 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7643 có 48 lõi. AMD Ryzen 9 6980HS có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7643 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 6980HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 6980HS - AMD Radeon 680M
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7643 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 9 6980HS hỗ trợ DDR5.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7643. FP7 được dùng để đặt AMD Ryzen 9 6980HS.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7643 được xây dựng trên kiến trúc Milan. AMD Ryzen 9 6980HS được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 6980HS - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7643 đã ghi được 70277 điểm. AMD Ryzen 9 6980HS đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7643 có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 6980HS đạt 5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7643 có thể lên tới 225 Watts. AMD Ryzen 9 6980HS có tối đa 225 Watt.