![Intel Core i9-12900E](/upload/iblock/3d1/Intel-Core-i9_12900E.gif)
![AMD EPYC 7643](/upload/resize_cache/iblock/70c/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i9-12900E vs AMD EPYC 7643
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-12900E chạy ở tốc độ 2.3 Hz, AMD EPYC 7643 thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. Intel Core i9-12900E có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD EPYC 7643 225 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-12900E được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD EPYC 7643 trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-12900E có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD EPYC 7643 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 204.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 4000 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-12900E có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD EPYC 7643 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-12900E đã đạt điểm 31847. Và AMD EPYC 7643 đã ghi được 70277 điểm.
Tại sao AMD EPYC 7643 tốt hơn Intel Core i9-12900E?
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 225 W, ít hơn bởi -71%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5 GHz против 3.6 GHz, thêm về 39%
So sánh Intel Core i9-12900E và AMD EPYC 7643: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i9-12900E](/upload/iblock/3d1/Intel-Core-i9_12900E.gif)
![AMD EPYC 7643](/upload/resize_cache/iblock/70c/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-12900E - 20. AMD EPYC 7643 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-12900E hỗ trợ 128 GB. AMD EPYC 7643 hỗ trợ 4000GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-12900E hoạt động trên 2.3 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-12900E có 16 lõi. AMD EPYC 7643 có 48 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-12900E - Nó chứa. AMD EPYC 7643 - Không có dữ liệu. AMD EPYC 7643 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-12900E hỗ trợ DDR5. AMD EPYC 7643 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i9-12900E. SP3 được dùng để đặt AMD EPYC 7643.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-12900E được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD EPYC 7643 được xây dựng trên kiến trúc Milan. AMD EPYC 7643 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-12900E đã ghi được 31847 điểm. AMD EPYC 7643 đã ghi được 70277 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-12900E có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của AMD EPYC 7643 đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-12900E có thể lên tới 65 Watts. AMD EPYC 7643 có tối đa 65 Watt.