AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5700X
AMD E1-7010 AMD E1-7010
VS

So sánh AMD Ryzen 7 5700X vs AMD E1-7010

AMD Ryzen 7 5700X

WINNER
AMD Ryzen 7 5700X

Xếp hạng: 26 Điểm
AMD E1-7010

AMD E1-7010

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 7 5700X
AMD E1-7010
Kết quả kiểm tra
3
0
Màn biểu diễn
5
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
1
Giao diện và thông tin liên lạc
0
2
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 7 5700X: 26664 AMD E1-7010: 591

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 7 5700X: 65 W AMD E1-7010: 10 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 7 5700X: 7 nm AMD E1-7010: 28 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 7 5700X: 512 KB AMD E1-7010: KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Ryzen 7 5700X: 4 MB AMD E1-7010: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5700X chạy ở tốc độ 3.4 Hz, AMD E1-7010 thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. AMD Ryzen 7 5700X có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 1.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD E1-7010 10 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 7 5700X được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD E1-7010 trên kiến ​​trúc 28 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 5700X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD E1-7010 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 7 5700X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD E1-7010 đã nhận được lõi video AMD Radeon R2 Graphics. Ở đây tần số là 400 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 5700X đã đạt điểm 26664. Và AMD E1-7010 đã ghi được 591 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 5700X tốt hơn AMD E1-7010?

  • Điểm CPU PassMark 26664 против 591 , thêm về 4412%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%
  • Số của chủ đề 16 против 2 , thêm về 700%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 1.5 GHz, thêm về 207%
  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 1333 MHz, thêm về 140%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%

So sánh AMD Ryzen 7 5700X và AMD E1-7010: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 7 5700X
AMD Ryzen 7 5700X
AMD E1-7010
AMD E1-7010
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
26664
max 104648
Trung bình: 6033.5
591
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
9890
max 25920
Trung bình: 5219.2
266
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1655
max 2315
Trung bình: 936.8
147
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
32 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
81
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
AMD Radeon R2 Graphics
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
1
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FP4
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
10 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
AMD E-Series Processors
Kích thước bộ nhớ video
81
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Mục đích
Desktop
Laptop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 7 5700X - Không có dữ liệu. AMD E1-7010 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 7 5700X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD E1-7010 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 7 5700X hoạt động trên 3.4 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 7 5700X có 8 lõi. AMD E1-7010 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 7 5700X - Không có dữ liệu. AMD E1-7010 - Không có dữ liệu. AMD E1-7010 - AMD Radeon R2 Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 7 5700X hỗ trợ DDR4. AMD E1-7010 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 5700X. FP4 được dùng để đặt AMD E1-7010.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 7 5700X được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD E1-7010 được xây dựng trên kiến ​​trúc Carrizo-L. AMD E1-7010 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 7 5700X đã ghi được 26664 điểm. AMD E1-7010 đã ghi được 591 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 7 5700X có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD E1-7010 đạt 1.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 5700X có thể lên tới 65 Watts. AMD E1-7010 có tối đa 65 Watt.