Intel Celeron 847E Intel Celeron 847E
AMD Sempron LE-1300 AMD Sempron LE-1300
VS

So sánh Intel Celeron 847E vs AMD Sempron LE-1300

Intel Celeron 847E

WINNER
Intel Celeron 847E

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Sempron LE-1300

AMD Sempron LE-1300

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Celeron 847E
AMD Sempron LE-1300
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
6
0
Màn biểu diễn
1
1
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
0
Giao diện và thông tin liên lạc
2
0
Các đặc điểm chính
5
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Celeron 847E: 564 AMD Sempron LE-1300: 403

Tản nhiệt (TDP)

Intel Celeron 847E: 17 W AMD Sempron LE-1300: 45 W

Quy trình công nghệ

Intel Celeron 847E: 32 nm AMD Sempron LE-1300: 65 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Celeron 847E: 504 million AMD Sempron LE-1300: million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Celeron 847E: 128 KB AMD Sempron LE-1300: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Celeron 847E chạy ở tốc độ 1.1 Hz, AMD Sempron LE-1300 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Celeron 847E có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 2.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 17 W và cho AMD Sempron LE-1300 45 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Celeron 847E được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Sempron LE-1300 trên kiến ​​trúc 65 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 847E có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16.6 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Sempron LE-1300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Celeron 847E có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Sempron LE-1300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 847E đã đạt điểm 564. Và AMD Sempron LE-1300 đã ghi được 403 điểm.

Tại sao Intel Celeron 847E tốt hơn AMD Sempron LE-1300?

  • Điểm CPU PassMark 564 против 403 , thêm về 40%
  • Tản nhiệt (TDP) 17 W против 45 W, ít hơn bởi -62%
  • Quy trình công nghệ 32 nm против 65 nm, ít hơn bởi -51%
  • Số của chủ đề 2 против 1 , thêm về 100%
  • Số lõi 2 против 1 , thêm về 100%

So sánh Intel Celeron 847E và AMD Sempron LE-1300: khoảng thời gian cơ bản

Intel Celeron 847E
Intel Celeron 847E
AMD Sempron LE-1300
AMD Sempron LE-1300
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
564
max 104648
Trung bình: 6033.5
403
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ chống trộm
Chức năng bảo vệ chống trộm cắp dữ liệu và truy cập trái phép vào máy tính.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Idle States
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
1
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
2 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
1
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
16
max 64
Trung bình: 22.7
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ thống đồ họa
Intel HD
Không có dữ liệu
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.8 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
21.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
16.6 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1023
AM2
My WiFi
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel cho phép người dùng biến PC của họ thành điểm truy cập Wi-Fi để kết nối các thiết bị khác với Internet Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Flex Memory Access
Một công nghệ được sử dụng trong một số bộ xử lý Intel cho phép kiểm soát linh hoạt hoạt động của bộ nhớ. Nó cho phép bạn chuyển đổi giữa chế độ hoạt động Một kênh và Hai kênh, tùy thuộc vào cấu hình của các mô-đun bộ nhớ. Điều này cho phép bạn tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ khả dụng và tối đa hóa hiệu suất hệ thống theo yêu cầu của các ứng dụng và tác vụ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Clear Video
Một công nghệ cải thiện chất lượng video và phát lại. Nó cung cấp hình ảnh sắc nét và trung thực hơn, cải thiện khả năng tái tạo màu sắc và chi tiết cũng như phát lại video mượt mà hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Clear Video HD
Clear Video HD là công nghệ của Intel giúp cải thiện chất lượng phát video trên máy tính. Nó bao gồm các thuật toán xử lý video, cải thiện độ sắc nét và tái tạo màu sắc, cung cấp khả năng phát lại mượt mà và hỗ trợ phần cứng để giải mã video ở nhiều định dạng khác nhau. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
InTru 3D
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel cho phép phát lại nội dung ba chiều (3D) trên máy tính.
KHÔNG
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
504 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
17 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
Không có dữ liệu
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Sandy Bridge
Sparta
Mục đích
Embedded
Desktop
Loạt
Intel Celeron
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Celeron 847E - 16. AMD Sempron LE-1300 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Celeron 847E hỗ trợ 16.6 GB. AMD Sempron LE-1300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Celeron 847E hoạt động trên 1.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Celeron 847E có 2 lõi. AMD Sempron LE-1300 có 1 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Celeron 847E - Nó chứa. AMD Sempron LE-1300 - Không có dữ liệu. AMD Sempron LE-1300 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Celeron 847E hỗ trợ DDR3. AMD Sempron LE-1300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1023 để đặt Intel Celeron 847E. AM2 được dùng để đặt AMD Sempron LE-1300.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Celeron 847E được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. AMD Sempron LE-1300 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sparta. AMD Sempron LE-1300 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Celeron 847E đã ghi được 564 điểm. AMD Sempron LE-1300 đã ghi được 403 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Celeron 847E có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của AMD Sempron LE-1300 đạt 2.3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 847E có thể lên tới 17 Watts. AMD Sempron LE-1300 có tối đa 17 Watt.