So sánh AMD Ryzen 5 6600H vs Intel Celeron J1800
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 6600H chạy ở tốc độ 3.3 Hz, Intel Celeron J1800 thứ hai chạy ở tốc độ 2.41 Hz. AMD Ryzen 5 6600H có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 2.58 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Celeron J1800 10 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 6600H được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Celeron J1800 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 6600H có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron J1800 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 6600H có công cụ đồ họa AMD Radeon 660M. Tần số của nó là - 1900 MHz. Intel Celeron J1800 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 688 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 6600H đã đạt điểm 19037. Và Intel Celeron J1800 đã ghi được 531 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 6600H tốt hơn Intel Celeron J1800?
- Điểm CPU PassMark 19037 против 531 , thêm về 3485%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 22 nm, ít hơn bởi -73%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 112 KB, thêm về 243%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 1 MB, thêm về 200%
- Số của chủ đề 12 против 2 , thêm về 500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 2.58 GHz, thêm về 74%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
So sánh AMD Ryzen 5 6600H và Intel Celeron J1800: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 6600H - Không có dữ liệu. Intel Celeron J1800 - 4.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 6600H hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron J1800 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 6600H hoạt động trên 3.3 GHz.41 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 6600H có 6 lõi. Intel Celeron J1800 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 6600H - Không có dữ liệu. Intel Celeron J1800 - Không có. Intel Celeron J1800 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 6600H hỗ trợ DDR5. Intel Celeron J1800 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 5 6600H. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron J1800.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 6600H được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron J1800 được xây dựng trên kiến trúc Bay Trail. Intel Celeron J1800 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 6600H đã ghi được 19037 điểm. Intel Celeron J1800 đã ghi được 531 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 6600H có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron J1800 đạt 2.58 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 6600H có thể lên tới 45 Watts. Intel Celeron J1800 có tối đa 45 Watt.